Chi tiết câu lạc bộ
Tên đầy đủ:
| Thành phố: | Lyon |
| Quốc gia: | Pháp |
| Thông tin khác: | SVD: Parc Olympique Lyonnais(Sức chứa: 59186) Thành lập: 1950 HLV: P. Bosz Danh hiệu: Ligue 1 (7), Ligue 2 (3), Coupe de France (5), Coupe de la Ligue (1), Trophée des Champions (8) |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
03:00 12/12/2025 Cúp C2 Châu Âu
Lyon vs Go Ahead Eagles
21:00 14/12/2025 VĐQG Pháp
Lyon vs Le Havre
22:00 04/01/2026 VĐQG Pháp
Monaco vs Lyon
22:00 18/01/2026 VĐQG Pháp
Lyon vs Stade Brestois
00:45 23/01/2026 Cúp C2 Châu Âu
Young Boys vs Lyon
22:00 25/01/2026 VĐQG Pháp
Metz vs Lyon
03:00 30/01/2026 Cúp C2 Châu Âu
Lyon vs PAOK Salonica
22:00 01/02/2026 VĐQG Pháp
Lyon vs Lille
22:00 08/02/2026 VĐQG Pháp
Nantes vs Lyon
22:00 15/02/2026 VĐQG Pháp
Lyon vs Nice
02:45 08/12/2025 VĐQG Pháp
Lorient 1 - 0 Lyon
02:45 01/12/2025 VĐQG Pháp
Lyon 3 - 0 Nantes
03:00 28/11/2025 Cúp C2 Châu Âu
Maccabi TA 0 - 6 Lyon
21:00 23/11/2025 VĐQG Pháp
Auxerre 0 - 0 Lyon
02:45 10/11/2025 VĐQG Pháp
Lyon 2 - 3 PSG
03:00 07/11/2025 Cúp C2 Châu Âu
Real Betis 2 - 0 Lyon
02:45 03/11/2025 VĐQG Pháp
Stade Brestois 0 - 0 Lyon
03:05 30/10/2025 VĐQG Pháp
Paris FC 3 - 3 Lyon
02:45 27/10/2025 VĐQG Pháp
Lyon 2 - 1 Strasbourg
23:45 23/10/2025 Cúp C2 Châu Âu
Lyon 2 - 0 Basel
| Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
|---|---|---|---|
| 1 | | Pháp | 20 |
| 2 | S. Diomande | 24 | |
| 3 | N. Tagliafico | Argentina | 33 |
| 4 | P. Akouokou | 28 | |
| 5 | | Croatia | 30 |
| 6 | | Mỹ | 23 |
| 7 | | Séc | 32 |
| 8 | C. Tolisso | Pháp | 31 |
| 9 | | 23 | |
| 10 | | Pháp | 21 |
| 11 | | Bỉ | 22 |
| 12 | | 27 | |
| 14 | | Brazil | 26 |
| 15 | | Mỹ | 24 |
| 16 | | 26 | |
| 17 | | Bồ Đào Nha | 30 |
| 18 | | Thụy Điển | 24 |
| 19 | | Bồ Đào Nha | 22 |
| 20 | | Pháp | 25 |
| 21 | | Brazil | 31 |
| 22 | | Bỉ | 33 |
| 23 | | Anh | 24 |
| 24 | | Pháp | 22 |
| 25 | | Bỉ | 27 |
| 27 | W. Omari | Pháp | 25 |
| 29 | | Pháp | 20 |
| 32 | | Anh | 17 |
| 33 | | Hà Lan | 31 |
| 34 | | Pháp | 27 |
| 35 | | Bồ Đào Nha | 18 |
| 36 | | Pháp | 22 |
| 39 | | Argentina | 20 |
| 40 | | Pháp | 29 |
| 41 | | 27 | |
| 44 | | Pháp | 20 |
| 47 | | Brazil | 35 |
| 69 | | Georgia | 32 |
| 77 | Reine-Adelaide | Italia | 27 |
| 80 | | Pháp | 27 |
| 98 | | Anh | 28 |









