Chi tiết câu lạc bộ
Tên đầy đủ:
| Thành phố: | Monchengladbach |
| Quốc gia: | Đức |
| Thông tin khác: | SVĐ: Stadion im BORUSSIA-PARK (Sức chứa: 54057) Thành lập: 1900 HLV: D. Farke |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
21:30 13/12/2025 VĐQG Đức
M.gladbach vs Wolfsburg
02:30 20/12/2025 VĐQG Đức
B.Dortmund vs M.gladbach
20:30 10/01/2026 VĐQG Đức
M.gladbach vs Augsburg
20:30 14/01/2026 VĐQG Đức
Hoffenheim vs M.gladbach
20:30 17/01/2026 VĐQG Đức
Hamburger vs M.gladbach
20:30 24/01/2026 VĐQG Đức
M.gladbach vs Stuttgart
20:30 31/01/2026 VĐQG Đức
Wer.Bremen vs M.gladbach
20:30 07/02/2026 VĐQG Đức
M.gladbach vs B.Leverkusen
20:30 14/02/2026 VĐQG Đức
Ein.Frankfurt vs M.gladbach
20:30 21/02/2026 VĐQG Đức
Freiburg vs M.gladbach
02:30 06/12/2025 VĐQG Đức
Mainz 0 - 1 M.gladbach
00:00 03/12/2025 Cúp Đức
M.gladbach 1 - 2 St. Pauli
02:30 29/11/2025 VĐQG Đức
M.gladbach 0 - 0 Leipzig
21:30 22/11/2025 VĐQG Đức
Heidenheim 0 - 3 M.gladbach
19:00 13/11/2025 Giao Hữu CLB
M.gladbach 1 - 0 K. Lierse SK
00:30 09/11/2025 VĐQG Đức
M.gladbach 3 - 1 FC Koln
21:30 01/11/2025 VĐQG Đức
St. Pauli 0 - 4 M.gladbach
02:45 29/10/2025 Cúp Đức
M.gladbach 3 - 1 Karlsruher
20:45 25/10/2025 VĐQG Đức
M.gladbach 0 - 3 Bayern Munich
01:30 18/10/2025 VĐQG Đức
Union Berlin 3 - 1 M.gladbach
| Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
|---|---|---|---|
| 1 | | Thụy Sỹ | 28 |
| 2 | | Italia | 33 |
| 3 | | Nhật Bản | 34 |
| 4 | | Hà Lan | 27 |
| 5 | M. Friedrich | Đức | 30 |
| 6 | | Đức | 24 |
| 7 | | Đức | 34 |
| 8 | J. Weigl | Đức | 30 |
| 9 | F. Honorat | Pháp | 29 |
| 10 | | Đức | 28 |
| 11 | T. Kleindienst | Đức | 32 |
| 13 | | Đức | 29 |
| 14 | A. Plea | Pháp | 32 |
| 15 | | Đức | 25 |
| 16 | | Đức | 28 |
| 17 | | Pháp | 26 |
| 18 | | Nhật Bản | 26 |
| 19 | N. Ngoumou | Pháp | 25 |
| 20 | | Đức | 27 |
| 22 | | Đức | 33 |
| 23 | J. Hofmann | Đức | 33 |
| 24 | Jantschke | Đức | 35 |
| 25 | | Đức | 27 |
| 26 | | Đức | 26 |
| 27 | | Đức | 23 |
| 28 | | Armenia | 33 |
| 29 | | Đức | 23 |
| 30 | | Đức | 33 |
| 31 | | Séc | 38 |
| 32 | F. Neuhaus | Đức | 28 |
| 33 | | Đức | 33 |
| 34 | | Đức | 24 |
| 36 | | Đức | 17 |
| 37 | K. Bennetts | Anh | 26 |
| 40 | | Áo | 27 |
| 42 | | Luxembourg | 26 |
