Giải đấu

Chi tiết câu lạc bộ

Tên đầy đủ:

Mainz
Thành phố: Mainz
Quốc gia: Đức
Thông tin khác:

SVĐ: OPEL ARENA (Sức chứa: 34034)

Thành lập: 1905

HLV: B. Svensson

  • Lịch thi đấu
  • Kết quả

03:00 12/12/2025 Cúp C3 Châu Âu

Lech Poznan vs Mainz

23:30 14/12/2025 VĐQG Đức

Bayern Munich vs Mainz

03:00 19/12/2025 Cúp C3 Châu Âu

Mainz vs Samsunspor

21:30 21/12/2025 VĐQG Đức

Mainz vs St. Pauli

20:30 10/01/2026 VĐQG Đức

Union Berlin vs Mainz

20:30 14/01/2026 VĐQG Đức

Mainz vs Heidenheim

20:30 17/01/2026 VĐQG Đức

FC Koln vs Mainz

20:30 24/01/2026 VĐQG Đức

Mainz vs Wolfsburg

20:30 31/01/2026 VĐQG Đức

Leipzig vs Mainz

20:30 07/02/2026 VĐQG Đức

Mainz vs Augsburg

02:30 06/12/2025 VĐQG Đức

Mainz 0 - 1 M.gladbach

01:30 01/12/2025 VĐQG Đức

Freiburg 4 - 0 Mainz

00:45 28/11/2025 Cúp C3 Châu Âu

Universitatea Craiova 1 - 0 Mainz

02:30 22/11/2025 VĐQG Đức

Mainz 1 - 1 Hoffenheim

01:30 10/11/2025 VĐQG Đức

Ein.Frankfurt 1 - 0 Mainz

00:45 07/11/2025 Cúp C3 Châu Âu

Mainz 2 - 1 Fiorentina

21:30 01/11/2025 VĐQG Đức

Mainz 1 - 1 Wer.Bremen

00:00 30/10/2025 Cúp Đức

Mainz 0 - 2 Stuttgart

23:30 26/10/2025 VĐQG Đức

Stuttgart 2 - 1 Mainz

02:00 24/10/2025 Cúp C3 Châu Âu

Mainz 1 - 0 Zrinjski

Số Tên cầu thủ Quốc tịch Tuổi
1 L. Rieß Đức 28
2 P. Mwene Áo 27
3 M. Jenz Đức 28
4 A. Barkok Ma rốc 29
5 M. Leitsch Đức 27
6 K. Sano Nhật Bản 27
7 L. Jae-Sung Thụy Điển 32
8 P. Nebel Đức 26
9 A. Nordin Pháp 31
10 N. Amiri Đức 27
11 A. Sieb Đức 29
14 W. Boving Hàn Quốc 30
15 L. Maloney Đức 26
16 S. Bell Đức 34
17 B. Hollerbach Pháp 31
18 N. Amiri Đức 29
19 A. Caci Pháp 28
21 D. da Costa Đức 32
22 N. Veratschnig Áo 32
23 J. Guilavogui Pháp 31
24 S. Kawasaki Đức 24
25 A. Hanche-Olsen Na Uy 24
26 P. Nebel Đức 23
27 R. Zentner Đức 31
28 A. Szalai 38
29 J. Burkardt Đức 25
30 S. Widmer Thụy Sỹ 32
31 D. Kohr Đức 31
33 O. Hanin Đức 27
34 D. Nemeth Áo 24
35 L. Barreiro Luxembourg 25
36 Moreno Fell Châu Âu 25
37 B. Bobzien Đức 27
38 E. Eyibil Đức 24
42 D. Gleiber Đức 32
43 B. Gruda Đức 27
44 N. Weiper Đức 20
45 D. Mamutovic Đức 24
47 L. Wilhelm Đức 22
48 K. Potulski Đức 21