Chi tiết câu lạc bộ
Tên đầy đủ:
| Thành phố: | Palma de Mallorca |
| Quốc gia: | Tây Ban Nha |
| Thông tin khác: | SVĐ: Iberostar Estadi (Sức chứa: 23142) Thành lập: 1916 HLV: Luis Garcia Danh hiệu: 2 Segunda Division, 1 Copa del Rey, 1 Super Cup Spain |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
22:00 14/12/2025 VĐQG Tây Ban Nha
Mallorca vs Elche
22:00 21/12/2025 VĐQG Tây Ban Nha
Valencia vs Mallorca
22:00 04/01/2026 VĐQG Tây Ban Nha
Mallorca vs Girona
22:00 11/01/2026 VĐQG Tây Ban Nha
Rayo Vallecano vs Mallorca
22:00 18/01/2026 VĐQG Tây Ban Nha
Mallorca vs Athletic Bilbao
22:00 25/01/2026 VĐQG Tây Ban Nha
Atletico Madrid vs Mallorca
22:00 01/02/2026 VĐQG Tây Ban Nha
Mallorca vs Sevilla
22:00 08/02/2026 VĐQG Tây Ban Nha
Barcelona vs Mallorca
22:00 15/02/2026 VĐQG Tây Ban Nha
Mallorca vs Real Betis
22:00 22/02/2026 VĐQG Tây Ban Nha
Celta Vigo vs Mallorca
03:00 06/12/2025 VĐQG Tây Ban Nha
Real Oviedo 0 - 0 Mallorca
01:00 03/12/2025 Cúp Tây Ban Nha
Numancia 2 - 3 Mallorca
20:00 29/11/2025 VĐQG Tây Ban Nha
Mallorca 2 - 2 Osasuna
03:00 23/11/2025 VĐQG Tây Ban Nha
Villarreal 2 - 1 Mallorca
00:30 10/11/2025 VĐQG Tây Ban Nha
Mallorca 1 - 0 Getafe
03:00 03/11/2025 VĐQG Tây Ban Nha
Real Betis 3 - 0 Mallorca
02:00 30/10/2025 Cúp Tây Ban Nha
Atl. Sant Just 0 - 2 Mallorca
20:00 26/10/2025 VĐQG Tây Ban Nha
Mallorca 1 - 1 Levante
19:00 18/10/2025 VĐQG Tây Ban Nha
Sevilla 1 - 3 Mallorca
23:30 04/10/2025 VĐQG Tây Ban Nha
Athletic Bilbao 2 - 1 Mallorca
| Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
|---|---|---|---|
| 1 | | Tây Ban Nha | 30 |
| 2 | | Tây Ban Nha | 32 |
| 3 | Toni Lato | Tây Ban Nha | 28 |
| 4 | | Bỉ | 27 |
| 5 | | Tây Ban Nha | 31 |
| 6 | | Tây Ban Nha | 26 |
| 7 | | Kosovo | 26 |
| 8 | | Tây Ban Nha | 34 |
| 9 | Abdon Prats | Tây Ban Nha | 33 |
| 10 | | Tây Ban Nha | 28 |
| 11 | | Nhật Bản | 26 |
| 12 | | Bồ Đào Nha | 29 |
| 13 | | Tây Ban Nha | 29 |
| 14 | D. Rodriguez | Tây Ban Nha | 37 |
| 15 | P. Maffeo | Tây Ban Nha | 28 |
| 16 | | Tây Ban Nha | 34 |
| 17 | | Canada | 29 |
| 18 | | Tây Ban Nha | 37 |
| 19 | | Tây Ban Nha | 32 |
| 20 | | Anh | 28 |
| 21 | Raillo | Tây Ban Nha | 34 |
| 22 | | Colombia | 38 |
| 23 | | Serbia | 29 |
| 24 | M. Valjent | Slovakia | 30 |
| 25 | | Tây Ban Nha | 32 |
| 26 | | Tây Ban Nha | 25 |
| 27 | | Tây Ban Nha | 25 |
| 29 | | Colombia | 26 |
| 30 | | Tây Ban Nha | 26 |
| 31 | | Phần Lan | 28 |
| 32 | | Tây Ban Nha | 22 |
| 33 | | Colombia | 22 |









