Giải đấu

Chi tiết câu lạc bộ

Tên đầy đủ:

Malmo
Thành phố:
Quốc gia: Thụy Điển
Thông tin khác:

SVĐ: Swedbank Stadion(sức chứa: 24000)

Thành lập: 1910

HLV: Å. Hareide

  • Lịch thi đấu
  • Kết quả

21:30 14/09/2025 VĐQG Thụy Điển

Elfsborg vs Malmo

20:00 20/09/2025 VĐQG Thụy Điển

Malmo vs Djurgardens

19:00 31/08/2025 VĐQG Thụy Điển

Malmo 1 - 1 Degerfors IF

23:30 28/08/2025 Cúp C2 Châu Âu

Sigma Olomouc 0 - 2 Malmo

21:30 24/08/2025 VĐQG Thụy Điển

Malmo 0 - 0 Goteborg

00:00 22/08/2025 Cúp C2 Châu Âu

Malmo 3 - 0 Sigma Olomouc

20:00 16/08/2025 VĐQG Thụy Điển

Halmstads 0 - 4 Malmo

00:00 13/08/2025 Cúp C1 Châu Âu

Kobenhavn 5 - 0 Malmo

20:00 09/08/2025 VĐQG Thụy Điển

Malmo 1 - 3 Mjallby AIF

00:00 06/08/2025 Cúp C1 Châu Âu

Malmo 0 - 0 Kobenhavn

00:00 31/07/2025 Cúp C1 Châu Âu

Malmo 1 - 0 Rigas Futbola Skola

20:00 26/07/2025 VĐQG Thụy Điển

Brommapojkarna 2 - 3 Malmo

Số Tên cầu thủ Quốc tịch Tuổi
1 Ricardo Thụy Điển 38
2 E. Larsson Thụy Điển 45
3 Binaku Thụy Điển 34
4 N. Moisander Thụy Điển 32
5 S. Rieks Thụy Điển 33
6 O. Lewicki Phần Lan 41
7 O. Rosengren Thụy Điển 35
8 S. Pena 35
9 I. Kiese Thelin Thụy Điển 33
10 A. Christiansen Thụy Điển 34
13 M. Olsson Thụy Điển 34
14 S. Jorgensen Thụy Điển 32
15 J. Ceesay Thụy Điển 31
16 O. Berg Thụy Điển 29
17 Stryger Larsen Serbia 30
18 P. Jansson Thụy Điển 27
19 C. Rosler Thụy Điển 37
20 E. Botheim Brazil 41
21 D. Hadzikadunic Bosnia-Herzgovina 37
22 A. Nalic Thụy Điển 32
23 Berg Johnsen Thụy Điển 35
24 L. Nielsen Thụy Điển 30
25 Busanello Đan Mạch 35
26 Vindheim Thụy Điển 36
27 Dahlin Thụy Điển 37
28 Djurdic Thụy Điển 34
30 J. Persson Thụy Điển 37
32 D. Gudjohnsen Thụy Điển 31
33 E. Makolli Thụy Điển 29
34 Z. Loukili Thụy Điển 30
35 Zatterstrom Thụy Điển 31
37 A. Skogmar Thụy Điển 34
38 H. Bolin Thụy Điển 37
39 W. Lundgren Thụy Điển 33