Chi tiết câu lạc bộ
Tên đầy đủ:
| Thành phố: | |
| Quốc gia: | Anh |
| Thông tin khác: | SVĐ: Riverside (Sức chứa: 47726) Thành lập: 1876 HLV: M. Carrick Danh hiệu: 4 Hạng Nhất Anh, 1 League Cup |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
21:00 13/12/2025 Hạng Nhất Anh
Middlesbrough vs QPR
21:00 20/12/2025 Hạng Nhất Anh
Bristol City vs Middlesbrough
21:00 26/12/2025 Hạng Nhất Anh
Middlesbrough vs Blackburn Rovers
21:00 29/12/2026 Hạng Nhất Anh
Middlesbrough vs Hull City
21:00 01/01/2026 Hạng Nhất Anh
Derby County vs Middlesbrough
21:00 04/01/2026 Hạng Nhất Anh
Middlesbrough vs Southampton
22:00 10/01/2026 Cúp FA
Fulham vs Middlesbrough
21:00 17/01/2026 Hạng Nhất Anh
West Brom vs Middlesbrough
21:00 21/01/2026 Hạng Nhất Anh
Stoke City vs Middlesbrough
21:00 24/01/2026 Hạng Nhất Anh
Middlesbrough vs Preston North End
02:45 10/12/2025 Hạng Nhất Anh
Charlton Athletic 1 - 2 Middlesbrough
04:15 06/12/2025 Hạng Nhất Anh
Hull City 1 - 4 Middlesbrough
22:00 29/11/2025 Hạng Nhất Anh
Middlesbrough 2 - 1 Derby County
02:45 26/11/2025 Hạng Nhất Anh
Middlesbrough 2 - 4 Coventry
22:00 22/11/2025 Hạng Nhất Anh
Oxford Utd 1 - 1 Middlesbrough
22:00 08/11/2025 Hạng Nhất Anh
Middlesbrough 2 - 1 Birmingham
02:45 05/11/2025 Hạng Nhất Anh
Leicester City 1 - 1 Middlesbrough
22:00 01/11/2025 Hạng Nhất Anh
Watford 3 - 0 Middlesbrough
21:00 25/10/2025 Hạng Nhất Anh
Middlesbrough 1 - 1 Wrexham
02:00 23/10/2025 Hạng Nhất Anh
Sheffield Wed. 0 - 1 Middlesbrough
| Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
|---|---|---|---|
| 1 | | 35 | |
| 2 | | Anh | 31 |
| 3 | | Anh | 38 |
| 4 | | Tây Ban Nha | 35 |
| 5 | | Anh | 33 |
| 6 | | Anh | 32 |
| 7 | | Anh | 39 |
| 8 | | Anh | 36 |
| 9 | | Anh | 29 |
| 10 | | Hà Lan | 36 |
| 11 | | Anh | 37 |
| 12 | | Anh | 34 |
| 13 | | Anh | 35 |
| 14 | | Anh | 32 |
| 15 | | Anh | 37 |
| 16 | | Anh | 41 |
| 17 | | Anh | 37 |
| 18 | | Mỹ | 28 |
| 19 | | Na Uy | 19 |
| 20 | | Ireland | 32 |
| 21 | | Bỉ | 36 |
| 22 | | Scotland | 32 |
| 23 | | Anh | 35 |
| 24 | | 36 | |
| 25 | | Anh | 28 |
| 26 | | Anh | 35 |
| 27 | | Anh | 38 |
| 28 | | Anh | 29 |
| 29 | | Anh | 27 |
| 30 | | Brazil | 29 |
| 31 | | Anh | 32 |
| 32 | | Anh | 35 |
| 33 | | Anh | 34 |
| 35 | | Anh | 45 |
| 36 | | Anh | 32 |
| 37 | | Anh | 30 |
| 39 | | Nam Mỹ | 35 |
| 40 | | Hy Lạp | 47 |
| 41 | | Anh | 35 |
| 42 | | Anh | 25 |
| 44 | | Australia | 37 |
| 45 | | Anh | 32 |
| 49 | | Anh | 19 |
| 50 | | Scotland | 20 |
| 52 | | Anh | 20 |
| 57 | | Australia | 28 |









