Giải đấu

Chi tiết câu lạc bộ

Tên đầy đủ:

Millwall
Thành phố:
Quốc gia: Anh
Thông tin khác:

SVĐ: The Den(Sức chứa: 20146)

Thành lập: 1885

HLV: G. Rowett

Danh hiệu: 1 Hạng Nhất Anh, 1 League One

  • Lịch thi đấu
  • Kết quả

21:00 13/12/2025 Hạng Nhất Anh

Millwall vs Hull City

21:00 20/12/2025 Hạng Nhất Anh

Blackburn Rovers vs Millwall

21:00 26/12/2025 Hạng Nhất Anh

Millwall vs Ipswich

21:00 29/12/2026 Hạng Nhất Anh

Millwall vs Bristol City

21:00 01/01/2026 Hạng Nhất Anh

Southampton vs Millwall

21:00 04/01/2026 Hạng Nhất Anh

Millwall vs Swansea City

22:00 10/01/2026 Cúp FA

Burnley vs Millwall

21:00 17/01/2026 Hạng Nhất Anh

Watford vs Millwall

21:00 20/01/2026 Hạng Nhất Anh

Coventry vs Millwall

21:00 24/01/2026 Hạng Nhất Anh

Millwall vs Charlton Athletic

02:45 11/12/2025 Hạng Nhất Anh

Derby County 1 - 1 Millwall

22:00 06/12/2025 Hạng Nhất Anh

Bristol City 0 - 1 Millwall

22:00 29/11/2025 Hạng Nhất Anh

Millwall 3 - 2 Southampton

02:45 27/11/2025 Hạng Nhất Anh

Millwall 1 - 0 Sheffield Wed.

22:00 22/11/2025 Hạng Nhất Anh

Portsmouth 3 - 1 Millwall

19:30 08/11/2025 Hạng Nhất Anh

Millwall 1 - 1 Preston North End

02:45 05/11/2025 Hạng Nhất Anh

Birmingham 4 - 0 Millwall

22:00 01/11/2025 Hạng Nhất Anh

Oxford Utd 2 - 2 Millwall

21:00 25/10/2025 Hạng Nhất Anh

Millwall 1 - 0 Leicester City

01:45 22/10/2025 Hạng Nhất Anh

Millwall 2 - 0 Stoke City

Số Tên cầu thủ Quốc tịch Tuổi
1 L. Jensen Đan Mạch 26
2 D. McNamara Anh 36
3 Z. Sturge 45
4 T. Crama Ireland 43
5 J. Cooper Hà Lan 42
6 C. Taylor Anh 39
7 T. Ballo Anh 27
8 B. Mitchell Anh 35
9 M. Ivanovic Anh 39
10 C. Neghli Scotland 27
11 O. Azeez Anh 40
12 P.Hall Anh 35
13 J. Coleman Anh 31
14 A. Doughty Scotland 34
15 M. Crocombe Australia 36
16 D. Kelly Anh 36
17 M. Langstaff Anh 28
18 Ryan Leonard Pháp 35
19 J. Coburn Anh 30
20 M. Sarkic Anh 29
21 M. Luongo Ireland 27
22 A. Emakhu Ireland 32
23 J. Bryan Bắc Ireland 31
24 C. De Norre Anh 32
25 L. Cundle Anh 41
26 M. Ivanović Serbia 41
27 C. Trueman Anh 42
28 G. Evans Anh 33
29 T. Leahy Anh 41
30 R.Chaplow Anh 40
31 Bangura-Williams Anh 30
32 T. Burey Anh 33
33 C. Scanlon Anh 44
35 S.Nelson Anh 34
37 J.Siafa Anh 31
39 W. Smallbone Anh 30
41 G. Evans Anh 24
42 S.Maierhofer Australia 43
44 G. Walker Anh 39
45 W. Harding 27
49 Mazou-Sacko Anh 22
50 Romain Esse Anh 25
52 T. Crama Pháp 26
56 C. Neghli Algeria 24
58 Z. Sturge Anh 24
190 R.Fuller 46
Tin Millwall