Giải đấu

Chi tiết câu lạc bộ

Tên đầy đủ:

Newcastle
Thành phố: Newcastle
Quốc gia: Anh
Thông tin khác:

SVĐ: St. James' Park (Sức chứa: 52389)

Thành lập: 1892

HLV: E. Howe

Danh hiệu: Ngoại Hạng Anh(4), Hạng Nhất Anh(4), FA Cup(6), Community Shield(1)

  • Lịch thi đấu
  • Kết quả

03:00 11/12/2025 Cúp C1 Châu Âu

B.Leverkusen vs Newcastle

21:00 14/12/2025 Ngoại Hạng Anh

Sunderland vs Newcastle

03:15 18/12/2025 Liên Đoàn Anh

Newcastle vs Fulham

19:30 20/12/2025 Ngoại Hạng Anh

Newcastle vs Chelsea

03:00 27/12/2025 Ngoại Hạng Anh

Man Utd vs Newcastle

21:00 30/12/2026 Ngoại Hạng Anh

Burnley vs Newcastle

21:00 03/01/2026 Ngoại Hạng Anh

Newcastle vs Crystal Palace

21:00 07/01/2026 Ngoại Hạng Anh

Newcastle vs Leeds Utd

22:00 10/01/2026 Cúp FA

Newcastle vs Bournemouth

21:00 17/01/2026 Ngoại Hạng Anh

Wolves vs Newcastle

22:00 06/12/2025 Ngoại Hạng Anh

Newcastle 2 - 1 Burnley

03:15 03/12/2025 Ngoại Hạng Anh

Newcastle 2 - 2 Tottenham

00:30 30/11/2025 Ngoại Hạng Anh

Everton 1 - 4 Newcastle

03:00 26/11/2025 Cúp C1 Châu Âu

Marseille 2 - 1 Newcastle

00:30 23/11/2025 Ngoại Hạng Anh

Newcastle 2 - 1 Man City

21:00 09/11/2025 Ngoại Hạng Anh

Brentford 3 - 1 Newcastle

03:00 06/11/2025 Cúp C1 Châu Âu

Newcastle 2 - 0 Athletic Bilbao

21:00 02/11/2025 Ngoại Hạng Anh

West Ham Utd 3 - 1 Newcastle

03:00 30/10/2025 Liên Đoàn Anh

Newcastle 2 - 0 Tottenham

21:00 25/10/2025 Ngoại Hạng Anh

Newcastle 2 - 1 Fulham

Số Tên cầu thủ Quốc tịch Tuổi
1 N. Pope Anh 36
2 K. Trippier Anh 35
3 L. Hall Anh 34
4 S. Botman Hà Lan 25
5 F. Schar Thụy Sỹ 34
6 J. Lascelles Anh 32
7 Joelinton Brazil 29
8 S. Tonali Italia 26
9 C. Wilson Anh 33
10 A. Gordon Anh 28
11 H. Barnes Anh 36
12 M. Thiaw Pháp 27
13 M. Targett Anh 30
14 A. Isak Thụy Điển 26
15 H. Barnes Anh 28
16 J. Hendrick Ireland 33
17 E. Krafth Thụy Điển 31
18 W. Osula Đức 36
19 O. Vlachodimos Hy Lạp 31
20 A. Elanga Anh 21
21 T. Livramento Anh 31
22 N. Pope Anh 33
23 J. Murphy Anh 39
24 M. Almiron Paraguay 31
25 L. Kelly Anh 27
26 J. Ruddy Anh 35
27 N. Woltemade Đức 34
28 J. Willock Anh 26
29 M. Gillespie Anh 33
30 H. Ashby Anh 33
32 A. Ramsdale Anh 23
33 D. Burn Anh 28
34 D. Gayle Anh 35
37 A. Murphy Ireland 21
39 B. Guimaraes Brazil 28
40 J. White Anh 23
41 J. Ramsey Anh 22
42 N. Bentaleb Algeria 31
45 L. Cass Anh 25
47 Sorensen Đan Mạch 26
49 A. Diallo Anh 22
50 T. Allan Anh 26
54 A. Murphy Ireland 21
62 S. Neave Anh 18
64 P. Seung-Soo Hàn Quốc 18
67 L. Miley Anh 20
78 S. Neave Anh 18
Tin Newcastle