Giải đấu

Chi tiết câu lạc bộ

Tên đầy đủ:

Norwich
Thành phố: Norwich
Quốc gia: Anh
Thông tin khác:

SVĐ: Carrow Road (Sức chứa: 27244)

Thành lập: 1902

HLV: D. Smith

Danh hiệu: Championship(5), League One(1), League Cup(2)

  • Lịch thi đấu
  • Kết quả

21:00 13/12/2025 Hạng Nhất Anh

Norwich vs Southampton

21:00 20/12/2025 Hạng Nhất Anh

Preston North End vs Norwich

21:00 26/12/2025 Hạng Nhất Anh

Norwich vs Charlton Athletic

21:00 29/12/2026 Hạng Nhất Anh

Norwich vs Watford

21:00 01/01/2026 Hạng Nhất Anh

QPR vs Norwich

21:00 04/01/2026 Hạng Nhất Anh

Norwich vs Stoke City

22:00 10/01/2026 Cúp FA

Norwich vs Walsall

21:00 17/01/2026 Hạng Nhất Anh

Wrexham vs Norwich

21:00 20/01/2026 Hạng Nhất Anh

West Brom vs Norwich

21:00 24/01/2026 Hạng Nhất Anh

Norwich vs Coventry

02:45 10/12/2025 Hạng Nhất Anh

Sheffield Utd 1 - 1 Norwich

19:30 06/12/2025 Hạng Nhất Anh

Watford 3 - 2 Norwich

22:00 29/11/2025 Hạng Nhất Anh

Norwich 3 - 1 QPR

02:45 26/11/2025 Hạng Nhất Anh

Norwich 1 - 1 Oxford Utd

22:00 22/11/2025 Hạng Nhất Anh

Birmingham 4 - 1 Norwich

22:00 08/11/2025 Hạng Nhất Anh

Norwich 1 - 2 Leicester City

02:45 06/11/2025 Hạng Nhất Anh

Sheffield Wed. 1 - 1 Norwich

19:30 01/11/2025 Hạng Nhất Anh

Norwich 0 - 2 Hull City

21:00 25/10/2025 Hạng Nhất Anh

Swansea City 2 - 1 Norwich

01:45 22/10/2025 Hạng Nhất Anh

Derby County 1 - 0 Norwich

Số Tên cầu thủ Quốc tịch Tuổi
1 V. Kovacevic Scotland 37
3 J. Stacey Anh 32
4 S. Duffy Ireland 23
5 J. Medic Serbia 34
6 H. Darling Anh 27
7 P. Mattsson Kosovo 29
8 L. Gibbs Anh 30
9 J. Sargent Pháp 33
10 M. Jurásek Séc 33
11 E. Marcondes Đan Mạch 23
12 G. Long Ireland 46
13 Marquinhos Brazil 22
14 B. Chrisene Anh 27
15 R. McConville Anh 25
16 J. Wright Na Uy 26
17 A. Crnac Croatia 26
18 A. Forson Hy Lạp 24
19 P. Diallo Đan Mạch 27
20 A. Ben Slimane Tunisia 26
21 D. Batth Anh 25
22 M. Topic Anh 35
23 K. McLean Scotland 33
24 J. Makama Mỹ 25
25 O. Hernandez Slovakia 31
26 M. Nunez Anh 24
27 J. Schlupp 32
28 A. Gunn Anh 29
29 O. Schwartau Đan Mạch 23
30 M. Kvistgaarden Đan Mạch 29
31 H. Ui-Jo Hàn Quốc 27
33 J. Córdoba 41
35 K. Fisher Ireland 24
41 G. Forsyth Scotland 26
42 T. Springett Ireland 23
47 L. Mahovo Anh 24
50 J. Warner Anh 20
60 Zimmermann Đức 32
61 A. Mair Scotland 24
70 L. Rupp Đức 34
Tin Norwich