Chi tiết câu lạc bộ
Tên đầy đủ:
| Thành phố: | |
| Quốc gia: | Anh |
| Thông tin khác: | SVĐ: The City Ground (Sức chứa: 30576) Thành lập: 1865 HLV: S. Cooper Danh hiệu: 1 Ngoại Hạng Anh, 3 Hạng Nhất Anh, 2 UEFA Champions League, 2 FA Cup, 4 League Cup, 1 Community Shield, 1 UEFA Super Cup |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
00:45 12/12/2025 Cúp C2 Châu Âu
Utrecht vs Nottingham Forest
21:00 14/12/2025 Ngoại Hạng Anh
Nottingham Forest vs Tottenham
03:00 23/12/2025 Ngoại Hạng Anh
Fulham vs Nottingham Forest
19:30 27/12/2025 Ngoại Hạng Anh
Nottingham Forest vs Man City
21:00 30/12/2026 Ngoại Hạng Anh
Nottingham Forest vs Everton
21:00 03/01/2026 Ngoại Hạng Anh
Aston Villa vs Nottingham Forest
21:00 07/01/2026 Ngoại Hạng Anh
West Ham Utd vs Nottingham Forest
22:00 10/01/2026 Cúp FA
Wrexham vs Nottingham Forest
21:00 17/01/2026 Ngoại Hạng Anh
Nottingham Forest vs Arsenal
03:00 23/01/2026 Cúp C2 Châu Âu
Braga vs Nottingham Forest
22:00 06/12/2025 Ngoại Hạng Anh
Everton 3 - 0 Nottingham Forest
02:30 04/12/2025 Ngoại Hạng Anh
Wolves 0 - 1 Nottingham Forest
21:05 30/11/2025 Ngoại Hạng Anh
Nottingham Forest 0 - 2 Brighton
03:00 28/11/2025 Cúp C2 Châu Âu
Nottingham Forest 3 - 0 Malmo
22:00 22/11/2025 Ngoại Hạng Anh
Liverpool 0 - 3 Nottingham Forest
21:00 09/11/2025 Ngoại Hạng Anh
Nottingham Forest 3 - 1 Leeds Utd
00:45 07/11/2025 Cúp C2 Châu Âu
Sturm Graz 0 - 0 Nottingham Forest
22:00 01/11/2025 Ngoại Hạng Anh
Nottingham Forest 2 - 2 Man Utd
21:00 26/10/2025 Ngoại Hạng Anh
Bournemouth 2 - 0 Nottingham Forest
02:00 24/10/2025 Cúp C2 Châu Âu
Nottingham Forest 2 - 0 Porto
| Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
|---|---|---|---|
| 1 | | Mỹ | 28 |
| 2 | | Mỹ | 37 |
| 3 | | Wales | 26 |
| 4 | | Brazil | 37 |
| 5 | | Brazil | 26 |
| 6 | | Anh | 40 |
| 7 | | Anh | 26 |
| 8 | | Scotland | 38 |
| 9 | T. Awoniyi | 28 | |
| 10 | M. Gibbs-White | Anh | 25 |
| 11 | C. Wood | New Zealand | 34 |
| 12 | | Brazil | 26 |
| 13 | | Brazil | 38 |
| 14 | | Thụy Sỹ | 27 |
| 15 | | Anh | 27 |
| 16 | | Anh | 27 |
| 17 | | Anh | 32 |
| 18 | | Anh | 35 |
| 19 | | Brazil | 29 |
| 20 | | Đức | 23 |
| 21 | | Anh | 21 |
| 22 | | Anh | 33 |
| 23 | | Brazil | 33 |
| 24 | | Croatia | 26 |
| 25 | E. Dennis | 28 | |
| 26 | | Bỉ | 32 |
| 27 | | Anh | 42 |
| 28 | | Brazil | 39 |
| 29 | | Pháp | 23 |
| 30 | | 35 | |
| 31 | | Serbia | 27 |
| 32 | | Ireland | 27 |
| 33 | | Anh | 35 |
| 34 | | Anh | 29 |
| 35 | | Ukraina | 33 |
| 36 | | Tây Ban Nha | 33 |
| 37 | | Italia | 20 |
| 38 | Felipe | Brazil | 36 |
| 40 | | Wales | 24 |
| 41 | | Costa Rica | 21 |
| 42 | | Anh | 28 |
| 43 | | Anh | 31 |
| 44 | | Anh | 27 |
| 45 | | Anh | 24 |
| 46 | | Anh | 27 |









