Chi tiết câu lạc bộ
Tên đầy đủ:
| Thành phố: | Nurnberg |
| Quốc gia: | Đức |
| Thông tin khác: | SVĐ: Max-Morlock-Stadion (Sức chứa: 50000) Thành lập: 1900 HLV: B. Schommers |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
18:30 13/12/2025 Hạng 2 Đức
Schalke 04 vs Nurnberg
18:30 20/12/2025 Hạng 2 Đức
Nurnberg vs Hannover 96
18:30 17/01/2026 Hạng 2 Đức
Nurnberg vs Elversberg
18:30 24/01/2026 Hạng 2 Đức
Darmstadt vs Nurnberg
18:30 31/01/2026 Hạng 2 Đức
Nurnberg vs Preussen Munster
18:30 07/02/2026 Hạng 2 Đức
Paderborn 07 vs Nurnberg
18:30 14/02/2026 Hạng 2 Đức
Nurnberg vs Karlsruher
18:30 21/02/2026 Hạng 2 Đức
Bochum vs Nurnberg
18:30 28/02/2026 Hạng 2 Đức
Hertha Berlin vs Nurnberg
18:30 07/03/2026 Hạng 2 Đức
Nurnberg vs Fort.Dusseldorf
19:30 07/12/2025 Hạng 2 Đức
Nurnberg 2 - 2 Greuther Furth
02:30 30/11/2025 Hạng 2 Đức
Magdeburg 3 - 0 Nurnberg
19:30 23/11/2025 Hạng 2 Đức
Nurnberg 2 - 0 A.Bielefeld
00:30 08/11/2025 Hạng 2 Đức
Dynamo Dresden 1 - 2 Nurnberg
19:00 01/11/2025 Hạng 2 Đức
Nurnberg 2 - 1 Ein.Braunschweig
19:30 26/10/2025 Hạng 2 Đức
Kaiserslautern 1 - 1 Nurnberg
18:30 19/10/2025 Hạng 2 Đức
Nurnberg 1 - 1 Holstein Kiel
23:30 03/10/2025 Hạng 2 Đức
Fort.Dusseldorf 2 - 3 Nurnberg
18:30 28/09/2025 Hạng 2 Đức
Nurnberg 0 - 3 Hertha Berlin
01:30 21/09/2025 Hạng 2 Đức
Nurnberg 2 - 1 Bochum
| Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
|---|---|---|---|
| 1 | | Đức | 30 |
| 2 | | Đan Mạch | 26 |
| 3 | | Brazil | 36 |
| 4 | | Brazil | 36 |
| 5 | J. Geis | Đức | 36 |
| 6 | | Thụy Sỹ | 31 |
| 7 | | 33 | |
| 8 | | Đức | 30 |
| 9 | | Hy Lạp | 32 |
| 10 | | Đức | 31 |
| 11 | | Nhật Bản | 31 |
| 13 | E. Wekesser | Thụy Sỹ | 31 |
| 14 | | Đức | 24 |
| 15 | | Tây Ban Nha | 29 |
| 16 | | Đức | 30 |
| 17 | | Đức | 28 |
| 18 | | Đức | 35 |
| 19 | | Đức | 28 |
| 20 | | Thụy Điển | 31 |
| 21 | | Thổ Nhĩ Kỳ | 30 |
| 22 | | Đức | 36 |
| 23 | | Anh | 32 |
| 24 | | Hà Lan | 32 |
| 25 | O. Sorg | Argentina | 42 |
| 26 | | Đức | 33 |
| 27 | | Brazil | 29 |
| 28 | | Đức | 28 |
| 29 | | Đức | 30 |
| 30 | | Azerbaijan | 42 |
| 31 | | Séc | 33 |
| 32 | | Áo | 33 |
| 33 | | Áo | 37 |
| 34 | | Đức | 29 |
| 35 | | Đức | 28 |
| 36 | | Đức | 28 |
| 37 | | Đức | 26 |
| 38 | | Đức | 27 |
| 41 | | Ma rốc | 26 |
| 42 | | Thổ Nhĩ Kỳ | 24 |
| 43 | | Đức | 22 |
| 44 | | Đức | 20 |
| 101 | B.Uphoff | Đức | 32 |









