Chi tiết câu lạc bộ
Tên đầy đủ:
| Thành phố: | Thessaloniki |
| Quốc gia: | Hy Lạp |
| Thông tin khác: |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
00:45 12/12/2025 Cúp C2 Châu Âu
Ludogorets vs PAOK Salonica
22:00 14/12/2025 VĐQG Hy Lạp
Atromitos vs PAOK Salonica
21:00 17/12/2025 Cúp Hy Lạp
PAOK Salonica vs Marko Markopoulo
00:45 23/01/2026 Cúp C2 Châu Âu
PAOK Salonica vs Real Betis
03:00 30/01/2026 Cúp C2 Châu Âu
Lyon vs PAOK Salonica
00:30 08/12/2025 VĐQG Hy Lạp
PAOK Salonica 3 - 1 Aris Salonica
02:30 04/12/2025 Cúp Hy Lạp
Aris Salonica 1 - 1 PAOK Salonica
00:00 01/12/2025 VĐQG Hy Lạp
Levadiakos 2 - 3 PAOK Salonica
00:45 28/11/2025 Cúp C2 Châu Âu
PAOK Salonica 1 - 1 Brann
00:00 24/11/2025 VĐQG Hy Lạp
PAOK Salonica 3 - 0 Kifisia FC
02:00 10/11/2025 VĐQG Hy Lạp
Panathinaikos 2 - 1 PAOK Salonica
03:00 07/11/2025 Cúp C2 Châu Âu
PAOK Salonica 4 - 0 Young Boys
00:30 03/11/2025 VĐQG Hy Lạp
Panserraikos 0 - 5 PAOK Salonica
02:30 30/10/2025 Cúp Hy Lạp
PAOK Salonica 4 - 1 AE Larisa
00:30 27/10/2025 VĐQG Hy Lạp
PAOK Salonica 3 - 0 Volos NFC
| Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
|---|---|---|---|
| 1 | | Argentina | 34 |
| 2 | | Hy Lạp | 34 |
| 3 | | Thế Giới | 39 |
| 4 | | Thế Giới | 35 |
| 5 | | Thế Giới | 35 |
| 6 | | Thế Giới | 35 |
| 7 | | Thế Giới | 35 |
| 8 | | Thế Giới | 35 |
| 9 | | Brazil | 34 |
| 10 | | Bulgary | 40 |
| 11 | | Thế Giới | 35 |
| 13 | | Hy Lạp | 33 |
| 14 | | Thế Giới | 35 |
| 15 | | Thế Giới | 35 |
| 16 | | Châu Âu | 35 |
| 18 | | Hy Lạp | 27 |
| 19 | | Thụy Điển | 39 |
| 20 | | Thế Giới | 35 |
| 21 | | Châu Âu | 35 |
| 22 | | Belarus | 33 |
| 23 | | Hy Lạp | 31 |
| 25 | | Thế Giới | 35 |
| 27 | | Thế Giới | 35 |
| 28 | | Thế Giới | 35 |
| 32 | | Thế Giới | 35 |
| 33 | | Hy Lạp | 34 |
| 34 | | Thế Giới | 35 |
| 41 | | Thế Giới | 35 |
| 42 | | Croatia | 27 |
| 52 | | Thế Giới | 35 |
| 65 | | Thế Giới | 35 |
| 70 | | Estonia | 33 |
| 77 | | Bulgary | 27 |
| 80 | | Thế Giới | 35 |
| 82 | | Thế Giới | 35 |
| 95 | | Brazil | 27 |
| 99 | | Ấn độ | 32 |
