Chi tiết câu lạc bộ
Tên đầy đủ:
| Thành phố: | |
| Quốc gia: | Bồ Đào Nha |
| Thông tin khác: | SVĐ: Do Dragao (Sức chứa: 50399) Thành lập: 1893 HLV: Sergio Conceicao Danh hiệu: 30 Primeira Liga, 2 UEFA Champions League, 2 UEFA Europa League, 22 Taca de Portugal, 1 Taca da Liga, 23 Super Cup, 1 UEFA Super Cup |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
03:00 12/12/2025 Cúp C2 Châu Âu
Porto vs Malmo
22:00 14/12/2025 VĐQG Bồ Đào Nha
Porto vs CD Estrela
22:00 21/12/2025 VĐQG Bồ Đào Nha
FC Alverca vs Porto
22:00 28/12/2026 VĐQG Bồ Đào Nha
Porto vs AVS Futebol
22:00 04/01/2026 VĐQG Bồ Đào Nha
Santa Clara vs Porto
22:00 18/01/2026 VĐQG Bồ Đào Nha
Vitoria Guimaraes vs Porto
00:45 23/01/2026 Cúp C2 Châu Âu
Vik.Plzen vs Porto
22:00 25/01/2026 VĐQG Bồ Đào Nha
Porto vs Gil Vicente
03:00 30/01/2026 Cúp C2 Châu Âu
Porto vs Rangers
22:00 01/02/2026 VĐQG Bồ Đào Nha
Casa Pia AC vs Porto
03:30 08/12/2025 VĐQG Bồ Đào Nha
Tondela 0 - 2 Porto
03:15 05/12/2025 Liên Đoàn Bồ Đào Nha
Porto 1 - 3 Vitoria Guimaraes
03:30 01/12/2025 VĐQG Bồ Đào Nha
Porto 1 - 0 Estoril
00:45 28/11/2025 Cúp C2 Châu Âu
Porto 3 - 0 Nice
03:15 23/11/2025 Cúp Bồ Đào Nha
Porto 3 - 0 Sintrense
01:00 10/11/2025 VĐQG Bồ Đào Nha
Famalicao 0 - 1 Porto
00:45 07/11/2025 Cúp C2 Châu Âu
Utrecht 1 - 1 Porto
03:30 03/11/2025 VĐQG Bồ Đào Nha
Porto 2 - 1 Braga
03:15 28/10/2025 VĐQG Bồ Đào Nha
Moreirense 1 - 2 Porto
02:00 24/10/2025 Cúp C2 Châu Âu
Nottingham Forest 2 - 0 Porto
| Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
|---|---|---|---|
| 1 | | Brazil | 47 |
| 2 | | Bồ Đào Nha | 29 |
| 3 | | Bồ Đào Nha | 30 |
| 4 | | Brazil | 37 |
| 5 | | Brazil | 33 |
| 6 | | 32 | |
| 7 | | Colombia | 28 |
| 8 | | Bồ Đào Nha | 28 |
| 9 | | Pháp | 35 |
| 10 | | Colombia | 32 |
| 11 | | Tây Ban Nha | 34 |
| 12 | | Brazil | 37 |
| 13 | | Tây Ban Nha | 36 |
| 14 | | Bồ Đào Nha | 31 |
| 15 | | Italia | 39 |
| 16 | | Mexico | 35 |
| 17 | | Bồ Đào Nha | 29 |
| 18 | | Bồ Đào Nha | 28 |
| 19 | | Bồ Đào Nha | 30 |
| 20 | | Bồ Đào Nha | 30 |
| 21 | | Bồ Đào Nha | 33 |
| 22 | | Tây Ban Nha | 37 |
| 23 | | Bồ Đào Nha | 29 |
| 24 | | Bồ Đào Nha | 43 |
| 25 | | Bồ Đào Nha | 28 |
| 26 | | Brazil | 34 |
| 27 | | Brazil | 32 |
| 28 | | Bồ Đào Nha | 32 |
| 29 | | Brazil | 34 |
| 30 | | Tây Ban Nha | 31 |
| 31 | | Bồ Đào Nha | 26 |
| 32 | | Argentina | 37 |
| 33 | | Bồ Đào Nha | 42 |
| 36 | | Bồ Đào Nha | 28 |
| 37 | | Brazil | 32 |
| 39 | | Bồ Đào Nha | 31 |
| 41 | | 31 | |
| 47 | | Bồ Đào Nha | 31 |
| 50 | | Bồ Đào Nha | 30 |
| 52 | | Bồ Đào Nha | 30 |
| 59 | | Thế Giới | 28 |
| 61 | | Bồ Đào Nha | 29 |
| 70 | | Bồ Đào Nha | 29 |
| 73 | | Bồ Đào Nha | 29 |
| 74 | | Bồ Đào Nha | 30 |
| 85 | | Bồ Đào Nha | 29 |
| 86 | | Bồ Đào Nha | 30 |
| 99 | | Bồ Đào Nha | 31 |
| 173 | | Bồ Đào Nha | 30 |









