Giải đấu

Chi tiết câu lạc bộ

Tên đầy đủ:

Portsmouth
Thành phố:
Quốc gia: Anh
Thông tin khác:
  • Lịch thi đấu
  • Kết quả

21:00 13/12/2025 Hạng Nhất Anh

Portsmouth vs Blackburn Rovers

21:00 20/12/2025 Hạng Nhất Anh

Derby County vs Portsmouth

21:00 26/12/2025 Hạng Nhất Anh

Portsmouth vs QPR

21:00 29/12/2026 Hạng Nhất Anh

Portsmouth vs Charlton Athletic

21:00 01/01/2026 Hạng Nhất Anh

Bristol City vs Portsmouth

21:00 04/01/2026 Hạng Nhất Anh

Portsmouth vs Ipswich

22:00 10/01/2026 Cúp FA

Portsmouth vs Arsenal

21:00 17/01/2026 Hạng Nhất Anh

Sheffield Wed. vs Portsmouth

21:00 21/01/2026 Hạng Nhất Anh

Watford vs Portsmouth

21:00 25/01/2026 Hạng Nhất Anh

Portsmouth vs Southampton

02:45 10/12/2025 Hạng Nhất Anh

Swansea City 1 - 0 Portsmouth

19:30 29/11/2025 Hạng Nhất Anh

Portsmouth 0 - 1 Bristol City

02:45 27/11/2025 Hạng Nhất Anh

Sheffield Utd 3 - 0 Portsmouth

22:00 22/11/2025 Hạng Nhất Anh

Portsmouth 3 - 1 Millwall

19:30 08/11/2025 Hạng Nhất Anh

Hull City 3 - 2 Portsmouth

03:00 06/11/2025 Hạng Nhất Anh

Portsmouth 0 - 0 Wrexham

22:00 01/11/2025 Hạng Nhất Anh

Birmingham 4 - 0 Portsmouth

18:30 25/10/2025 Hạng Nhất Anh

Portsmouth 0 - 1 Stoke City

01:45 22/10/2025 Hạng Nhất Anh

Portsmouth 1 - 2 Coventry

01:45 19/10/2025 Hạng Nhất Anh

Leicester City 1 - 1 Portsmouth

Số Tên cầu thủ Quốc tịch Tuổi
1 N. Schmid Anh 38
2 J. Williams Anh 35
3 C. Ogilvie Ireland 34
4 J. Knight Anh 37
5 R. Poole Wales 26
6 C. Shaughnessy Anh 33
7 M. Pack Anh 36
8 J. Swift Anh 24
9 C. Bishop Anh 33
10 A. Segecic Australia 26
11 F. Bianchini Ireland 26
13 N. Schmid Áo 26
14 H. Matthews Anh 18
15 C. Saydee Anh 24
16 L. Le Roux Scotland 24
17 I. Bowat Pháp 34
18 M. Kosznovszky Anh 33
19 J. Farrell Anh 33
20 S. Silvera Anh 37
21 A. Dozzell Anh 26
22 Z. Swanson Anh 26
23 J. Murphy Anh 33
24 T. Devlin Anh 37
25 M. Kirk Pháp 34
26 J. Bursik Anh 37
28 M. Morrison Anh 24
29 H. Blair Anh 36
30 B. Killip Scotland 32
31 J. Archer Scotland 26
32 P. Lane Anh 26
33 B. Close Anh 37
35 R. Atkinson Anh 26
36 C. Chaplin Anh 22
37 A. Milosevic Thụy Điển 33
38 B. Haunstrop Anh 40
44 H. Matthews Australia 26
45 I. Hayden 31
47 Y. Min-Hyuk Hàn Quốc 19
49 C. Lang Anh 26