Giải đấu

Chi tiết câu lạc bộ

Tên đầy đủ:

Preston North End
Thành phố:
Quốc gia: Anh
Thông tin khác:

SVĐ: Deepdale (Sức chứa: 23408)

Thành lập: 1863

HLV: R. Lowe

Danh hiệu: 2 Ngoại Hạng Anh, 3 Hạng Nhất Anh, 1 League One, 1 League Two, 2 FA Cup

  • Lịch thi đấu
  • Kết quả

21:00 13/12/2025 Hạng Nhất Anh

Oxford Utd vs Preston North End

21:00 20/12/2025 Hạng Nhất Anh

Preston North End vs Norwich

21:00 26/12/2025 Hạng Nhất Anh

Stoke City vs Preston North End

21:00 29/12/2026 Hạng Nhất Anh

Wrexham vs Preston North End

21:00 01/01/2026 Hạng Nhất Anh

Preston North End vs Sheffield Wed.

21:00 04/01/2026 Hạng Nhất Anh

Bristol City vs Preston North End

22:00 10/01/2026 Cúp FA

Preston North End vs Wigan

21:00 17/01/2026 Hạng Nhất Anh

Preston North End vs Derby County

21:00 20/01/2026 Hạng Nhất Anh

Preston North End vs Hull City

21:00 24/01/2026 Hạng Nhất Anh

Middlesbrough vs Preston North End

02:45 10/12/2025 Hạng Nhất Anh

Preston North End 1 - 1 Coventry

22:00 06/12/2025 Hạng Nhất Anh

Preston North End 1 - 1 Wrexham

22:00 29/11/2025 Hạng Nhất Anh

Sheffield Wed. 2 - 3 Preston North End

02:45 26/11/2025 Hạng Nhất Anh

Watford 1 - 1 Preston North End

03:00 22/11/2025 Hạng Nhất Anh

Preston North End 1 - 2 Blackburn Rovers

19:30 08/11/2025 Hạng Nhất Anh

Millwall 1 - 1 Preston North End

02:45 06/11/2025 Hạng Nhất Anh

Preston North End 2 - 1 Swansea City

22:00 01/11/2025 Hạng Nhất Anh

Southampton 0 - 2 Preston North End

02:00 25/10/2025 Hạng Nhất Anh

Preston North End 3 - 2 Sheffield Utd

01:45 22/10/2025 Hạng Nhất Anh

Preston North End 0 - 1 Birmingham

Số Tên cầu thủ Quốc tịch Tuổi
1 D. Iversen Anh 35
2 Pol Valentín Tây Ban Nha 22
3 A. Vukcevic Anh 37
4 B. Whiteman Anh 40
5 H. Armstrong Anh 38
6 L. Lindsay Australia 33
7 W. Keane 36
8 A. McCann Australia 40
9 D. Jebbison Anh 48
10 Frokjær-Jensen 33
11 R. Brady Anh 33
12 J. Walton Scotland 41
13 D. Cornell Thế Giới 35
14 J. Storey Anh 37
15 J. Thompson Anh 38
16 A. Hughes Bắc Ireland 42
17 L. Dobbin Anh 38
18 J. Lewis Bắc Ireland 36
19 L. Gibson Anh 41
20 T. Carroll Anh 39
21 A. Devine Đức 44
22 S. Thordarson Anh 32
23 J. Okkels Đan Mạch 38
24 M. Smith Anh 33
25 D. Holmes Anh 31
26 T. Small Đức 37
27 Holland-Wilkinson Thế Giới 35
28 M. Osmajic Montenegro 28
29 Kesler-Hayden Anh 32
30 Brownhill Anh 30
31 T. Mawene Ireland 30
32 J. Earl Anh 29
33 K. Best Anh 28
35 N. Mawene Anh 27
39 M. O'Neil Wales 33
40 J. Bowler Anh 26
41 B. Diaby Anh 40
42 O. Offiah Anh 23
44 B. Potts Anh 31
45 J. Murphy Thế Giới 32
Tin Preston North End