Chi tiết câu lạc bộ
Tên đầy đủ:
| Thành phố: | |
| Quốc gia: | Việt Nam |
| Thông tin khác: |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
17:00 30/01/2026 Hạng Nhất QG
Xuân Thiện Phú Thọ vs Quảng Ninh FC
16:00 07/02/2026 Hạng Nhất QG
Quảng Ninh FC vs ĐH Văn Hiến
15:00 28/02/2026 Hạng Nhất QG
Bắc Ninh FC vs Quảng Ninh FC
16:00 06/03/2026 Hạng Nhất QG
Quảng Ninh FC vs TT Đồng Nai
15:59 12/06/2026 Hạng Nhất QG
Quảng Ninh FC vs Trẻ PVF CAND
15:59 13/06/2026 Hạng Nhất QG
Quy Nhơn United vs Quảng Ninh FC
15:59 14/06/2026 Hạng Nhất QG
Quảng Ninh FC vs Trẻ TP. Hồ Chí Minh
15:59 15/06/2026 Hạng Nhất QG
Khánh Hòa vs Quảng Ninh FC
15:59 16/06/2026 Hạng Nhất QG
Quảng Ninh FC vs Đồng Tháp
15:59 17/06/2026 Hạng Nhất QG
ĐT Long An vs Quảng Ninh FC
16:00 08/11/2025 Hạng Nhất QG
TP. Hồ Chí Minh 1 - 0 Quảng Ninh FC
17:00 02/11/2025 Hạng Nhất QG
Quảng Ninh FC 1 - 1 ĐT Long An
16:00 26/10/2025 Hạng Nhất QG
Đồng Tháp 0 - 1 Quảng Ninh FC
17:00 18/10/2025 Hạng Nhất QG
Quảng Ninh FC 0 - 1 Khánh Hòa
18:00 03/10/2025 Hạng Nhất QG
Trẻ TP. Hồ Chí Minh 1 - 2 Quảng Ninh FC
17:00 28/09/2025 Hạng Nhất QG
Quảng Ninh FC 2 - 1 Quy Nhơn United
18:00 21/09/2025 Hạng Nhất QG
Trẻ PVF CAND 1 - 0 Quảng Ninh FC
18:00 14/09/2025 Cúp Việt Nam
HL Hà Tĩnh 1 - 0 Quảng Ninh FC
17:00 02/05/2021 VĐQG Việt Nam
Quy Nhơn United 1 - 1 Quảng Ninh FC
18:00 27/04/2021 VĐQG Việt Nam
Quảng Ninh FC 0 - 1 TX Nam Định
| Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
|---|---|---|---|
| 1 | | Thế Giới | 35 |
| 3 | | Việt Nam | 40 |
| 5 | | Việt Nam | 35 |
| 6 | | Việt Nam | 35 |
| 7 | | Việt Nam | 35 |
| 8 | | Việt Nam | 39 |
| 9 | | Việt Nam | 37 |
| 10 | | 39 | |
| 11 | | Việt Nam | 35 |
| 12 | | Việt Nam | 37 |
| 13 | | Việt Nam | 40 |
| 14 | | Việt Nam | 37 |
| 15 | | Việt Nam | 37 |
| 16 | | Việt Nam | 37 |
| 17 | | Việt Nam | 33 |
| 18 | | Việt Nam | 37 |
| 19 | | Việt Nam | 37 |
| 20 | | Việt Nam | 37 |
| 21 | | Việt Nam | 37 |
| 22 | | Việt Nam | 37 |
| 23 | | Việt Nam | 40 |
| 24 | | Việt Nam | 41 |
| 25 | | Việt Nam | 35 |
| 26 | | Việt Nam | 37 |
| 28 | | Việt Nam | 39 |
| 29 | | Việt Nam | 39 |
| 32 | | 38 | |
| 33 | | Việt Nam | 40 |
| 34 | | Việt Nam | 35 |
| 35 | | Việt Nam | 35 |
| 50 | | Việt Nam | 35 |
| 77 | | Việt Nam | 40 |
| 80 | | 33 | |
| 88 | | 42 | |
| 91 | | Việt Nam | 34 |
| 92 | | Việt Nam | 35 |
