Giải đấu

Chi tiết câu lạc bộ

Tên đầy đủ:

Racing Genk
Thành phố: Genk
Quốc gia: Bỉ
Thông tin khác:
  • Lịch thi đấu
  • Kết quả

00:45 12/12/2025 Cúp C2 Châu Âu

Midtjylland vs Racing Genk

00:15 15/12/2025 VĐQG Bỉ

Racing Genk vs Westerlo

01:45 20/12/2025 VĐQG Bỉ

Charleroi vs Racing Genk

18:30 26/12/2025 VĐQG Bỉ

Racing Genk vs Club Brugge

21:00 17/01/2026 VĐQG Bỉ

Zulte-Waregem vs Racing Genk

03:00 23/01/2026 Cúp C2 Châu Âu

Utrecht vs Racing Genk

21:00 24/01/2026 VĐQG Bỉ

Racing Genk vs Cercle Brugge

03:00 30/01/2026 Cúp C2 Châu Âu

Racing Genk vs Malmo

21:00 31/01/2026 VĐQG Bỉ

Dender vs Racing Genk

21:00 07/02/2026 VĐQG Bỉ

Racing Genk vs Anderlecht

00:30 08/12/2025 VĐQG Bỉ

Royal Antwerp 3 - 0 Racing Genk

02:30 05/12/2025 Cúp Bỉ

Racing Genk 1 - 1 Anderlecht

22:00 30/11/2025 VĐQG Bỉ

Racing Genk 2 - 1 OH Leuven

03:00 28/11/2025 Cúp C2 Châu Âu

Racing Genk 2 - 1 Basel

19:30 23/11/2025 VĐQG Bỉ

Racing Genk 0 - 1 KV Mechelen

00:30 10/11/2025 VĐQG Bỉ

Gent 1 - 1 Racing Genk

03:00 07/11/2025 Cúp C2 Châu Âu

Braga 3 - 4 Racing Genk

19:30 02/11/2025 VĐQG Bỉ

Westerlo 0 - 1 Racing Genk

02:30 30/10/2025 Cúp Bỉ

Racing Genk 3 - 0 Brussels

00:30 27/10/2025 VĐQG Bỉ

Racing Genk 1 - 1 RAA L Louviere

Số Tên cầu thủ Quốc tịch Tuổi
1 H. Crombrugge Thế Giới 34
2 M. McKenzie Séc 33
3 M. Sadick Bỉ 34
4 O. Colley 33
5 G. Arteaga Bỉ 30
6 M. Smets Colombia 26
7 J. Steuckers Bỉ 27
8 B. Heynen 40
9 Oh Hyeon Gyu Hà Lan 31
10 J. Ito 33
11 M. Tresor 27
14 Y. Sor Bỉ 31
15 J. Geusens Bỉ 28
17 P. Hrosovsky Slovakia 33
18 J. Kayembe Ukraina 32
19 Y. Medina Bỉ 44
20 K. Karetsas Bỉ 26
21 I. Bangoura Phần Lan 31
23 A. Bibout Colombia 29
24 N. Sattlberger Tây Ban Nha 34
25 S. Berge 29
26 T. Lawal Bỉ 23
27 K. Nkuba Na Uy 27
28 L. Mounganga Bỉ 28
29 R. Mirisola Bỉ 30
30 A. Yokoyama Bỉ 28
32 Adedeji Sternberg 28
33 J. Lucumi Colombia 27
34 A. Palacios Croatia 27
38 D. Heymans Thổ Nhĩ Kỳ 27
44 J. Kongolo Australia 33
77 Z. El Ouahdi 33
99 J. Erabi Bỉ 27
Tin Racing Genk