Chi tiết câu lạc bộ
Tên đầy đủ:
| Thành phố: | Randers |
| Quốc gia: | Đan Mạch |
| Thông tin khác: |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
19:00 08/02/2026 VĐQG Đan Mạch
Brondby vs Randers
19:00 15/02/2026 VĐQG Đan Mạch
Randers vs Vejle
19:00 22/02/2026 VĐQG Đan Mạch
Randers vs Fredericia
19:00 01/03/2026 VĐQG Đan Mạch
Kobenhavn vs Randers
22:00 07/12/2025 VĐQG Đan Mạch
Randers 1 - 2 Aarhus AGF
20:00 30/11/2025 VĐQG Đan Mạch
Silkeborg IF 0 - 0 Randers
01:00 25/11/2025 VĐQG Đan Mạch
Randers 0 - 0 Odense BK
22:00 09/11/2025 VĐQG Đan Mạch
Randers 0 - 2 Midtjylland
20:00 02/11/2025 VĐQG Đan Mạch
Viborg 3 - 2 Randers
01:00 30/10/2025 Cúp Đan Mạch
Esbjerg FB 0 - 0 Randers
22:00 26/10/2025 VĐQG Đan Mạch
Randers 0 - 0 Sonderjyske
19:00 19/10/2025 VĐQG Đan Mạch
Nordsjaelland 1 - 0 Randers
19:00 05/10/2025 VĐQG Đan Mạch
Randers 2 - 1 Viborg
00:00 30/09/2025 VĐQG Đan Mạch
Midtjylland 2 - 1 Randers
| Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
|---|---|---|---|
| 1 | | Châu Âu | 35 |
| 3 | | Thế Giới | 35 |
| 4 | | Thế Giới | 35 |
| 5 | | Thế Giới | 35 |
| 6 | | Thế Giới | 35 |
| 7 | | Thế Giới | 35 |
| 8 | | Thế Giới | 35 |
| 9 | | Thế Giới | 35 |
| 10 | | Châu Âu | 35 |
| 11 | | Thế Giới | 35 |
| 12 | | Thế Giới | 35 |
| 14 | | Thế Giới | 35 |
| 15 | | Thế Giới | 35 |
| 16 | | Thế Giới | 35 |
| 17 | | Thế Giới | 35 |
| 18 | | Thế Giới | 35 |
| 19 | | Thế Giới | 35 |
| 20 | | Thế Giới | 35 |
| 21 | | Thế Giới | 35 |
| 22 | | Thế Giới | 35 |
| 24 | | Châu Âu | 35 |
| 25 | | Thế Giới | 35 |
| 40 | | Châu Âu | 35 |
| 44 | | Thế Giới | 35 |
| 45 | | Thế Giới | 35 |
| 51 | | Thế Giới | 35 |
| 52 | | Thế Giới | 35 |
| 99 | | Thế Giới | 35 |
