Giải đấu

Chi tiết câu lạc bộ

Tên đầy đủ:

Saint Etienne
Thành phố: Saint Etienne
Quốc gia: Pháp
Thông tin khác:

SVD: Stade Geoffroy-Guichard (Sức chứa: 42000)

Thành lập: 1920

HLV: C. Puel

  • Lịch thi đấu
  • Kết quả

02:00 14/12/2025 Hạng 2 Pháp

Saint Etienne vs SC Bastia

01:00 03/01/2026 Hạng 2 Pháp

Le Mans vs Saint Etienne

01:00 17/01/2026 Hạng 2 Pháp

Saint Etienne vs Clermont

01:00 24/01/2026 Hạng 2 Pháp

Stade Reims vs Saint Etienne

01:00 31/01/2026 Hạng 2 Pháp

Saint Etienne vs Boulogne

01:00 07/02/2026 Hạng 2 Pháp

Saint Etienne vs Montpellier

01:00 14/02/2026 Hạng 2 Pháp

Guingamp vs Saint Etienne

01:00 21/02/2026 Hạng 2 Pháp

Saint Etienne vs Stade Lavallois

01:00 28/02/2026 Hạng 2 Pháp

Pau FC vs Saint Etienne

01:00 07/03/2026 Hạng 2 Pháp

Saint Etienne vs Red Star 93

02:00 07/12/2025 Hạng 2 Pháp

Dunkerque 1 - 0 Saint Etienne

02:00 23/11/2025 Hạng 2 Pháp

Saint Etienne 2 - 1 Nancy

02:00 09/11/2025 Hạng 2 Pháp

Troyes 2 - 3 Saint Etienne

02:00 02/11/2025 Hạng 2 Pháp

Red Star 93 2 - 1 Saint Etienne

02:30 29/10/2025 Hạng 2 Pháp

Saint Etienne 6 - 0 Pau FC

01:00 26/10/2025 Hạng 2 Pháp

Annecy FC 4 - 0 Saint Etienne

01:00 19/10/2025 Hạng 2 Pháp

Saint Etienne 2 - 3 Le Mans

01:00 05/10/2025 Hạng 2 Pháp

Montpellier 0 - 2 Saint Etienne

01:00 28/09/2025 Hạng 2 Pháp

Saint Etienne 2 - 3 Guingamp

01:30 24/09/2025 Hạng 2 Pháp

Amiens 0 - 1 Saint Etienne

Số Tên cầu thủ Quốc tịch Tuổi
1 B. Maubleu Pháp 24
2 H. Moukoudi 28
3 M. Nade Pháp 26
4 P. Ekwah 23
5 Y. Abdelhamid Ma rốc 26
6 B. Bouchouari Pháp 22
7 I. Cardona Pháp 35
8 D. Appiah Pháp 28
9 I. Sissoko 28
10 F. Tardieu Pháp 34
11 B. Old Brazil 34
13 M. Bernauer Pháp 33
14 L. Mouton 28
15 B. Benkhedim Pháp 24
16 B. Fall 24
17 P. Cornud Pháp 23
18 M. Cafaro Pháp 27
19 L. Pétrot Pháp 28
20 A. Boakye 31
21 D. Batubinsika 26
22 Z. Davitashvili Georgia 28
23 A. Briançon Pháp 28
25 I. Wadji 28
26 L. Fomba Pháp 23
27 Y. Macon Pháp 27
28 I. Miladinović Serbia 26
29 A. Moueffek Pháp 24
30 G. Larsonneur Pháp 28
31 B. Djile Pháp 24
32 L. Stassin Pháp 22
39 A. Aiki Pháp 26
40 E. Green Pháp 25
63 D. N'Guessan Pháp 26