Chi tiết câu lạc bộ
Tên đầy đủ:
| Thành phố: | Gelsenkirchen |
| Quốc gia: | Đức |
| Thông tin khác: | SVĐ: VELTINS-Arena (Sức chứa: 62271) Thành lập: 1904 HLV: T. Reis |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
18:30 13/12/2025 Hạng 2 Đức
Schalke 04 vs Nurnberg
18:30 20/12/2025 Hạng 2 Đức
Ein.Braunschweig vs Schalke 04
18:30 17/01/2026 Hạng 2 Đức
Hertha Berlin vs Schalke 04
18:30 24/01/2026 Hạng 2 Đức
Schalke 04 vs Kaiserslautern
18:30 31/01/2026 Hạng 2 Đức
Bochum vs Schalke 04
18:30 07/02/2026 Hạng 2 Đức
Schalke 04 vs Dynamo Dresden
18:30 14/02/2026 Hạng 2 Đức
Holstein Kiel vs Schalke 04
18:30 21/02/2026 Hạng 2 Đức
Schalke 04 vs Magdeburg
18:30 28/02/2026 Hạng 2 Đức
Greuther Furth vs Schalke 04
18:30 07/03/2026 Hạng 2 Đức
Schalke 04 vs A.Bielefeld
00:30 06/12/2025 Hạng 2 Đức
Fort.Dusseldorf 0 - 2 Schalke 04
00:30 29/11/2025 Hạng 2 Đức
Schalke 04 2 - 1 Paderborn 07
19:00 22/11/2025 Hạng 2 Đức
Preussen Munster 0 - 0 Schalke 04
02:40 14/11/2025 Giao Hữu CLB
Twente 1 - 0 Schalke 04
19:00 08/11/2025 Hạng 2 Đức
Schalke 04 1 - 0 Elversberg
19:00 01/11/2025 Hạng 2 Đức
Karlsruher 2 - 1 Schalke 04
02:45 30/10/2025 Cúp Đức
Darmstadt 4 - 0 Schalke 04
23:30 24/10/2025 Hạng 2 Đức
Schalke 04 1 - 0 Darmstadt
23:30 17/10/2025 Hạng 2 Đức
Hannover 96 0 - 3 Schalke 04
21:00 11/10/2025 Giao Hữu CLB
Bohemians 3 - 2 Schalke 04
| Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
|---|---|---|---|
| 1 | | Đức | 37 |
| 2 | | Đức | 24 |
| 3 | | Áo | 24 |
| 4 | | Nhật Bản | 40 |
| 5 | | Anh | 24 |
| 6 | | Đức | 32 |
| 7 | | Thụy Điển | 28 |
| 8 | | Đức | 32 |
| 9 | | Đức | 35 |
| 10 | | Algeria | 31 |
| 11 | | Đức | 32 |
| 14 | | Nhật Bản | 25 |
| 15 | | Đan Mạch | 34 |
| 16 | N. Boujellab | Đức | 26 |
| 17 | | Mỹ | 24 |
| 18 | | 31 | |
| 19 | | Thổ Nhĩ Kỳ | 30 |
| 20 | | Pháp | 34 |
| 21 | | Pháp | 26 |
| 22 | | 26 | |
| 23 | | Bắc Macedonia | 23 |
| 24 | | Bỉ | 35 |
| 25 | | Đức | 28 |
| 26 | | Séc | 35 |
| 27 | | Đức | 25 |
| 28 | | Đức | 23 |
| 29 | | Đức | 39 |
| 30 | | Séc | 27 |
| 31 | | Đức | 28 |
| 32 | | Đức | 26 |
| 33 | | Colombia | 28 |
| 34 | M. Langer | Áo | 40 |
| 35 | M. Kaminski | Đức | 29 |
| 36 | | Kosovo | 27 |
| 37 | | Đức | 25 |
| 38 | | Nhật Bản | 28 |
| 39 | | Peru | 35 |
| 40 | | Đức | 31 |
| 41 | | Đức | 25 |
| 42 | | Đức | 21 |
| 43 | | Đức | 20 |
| 44 | | Đức | 23 |
| 46 | | Hà Lan | 25 |
| 51 | | Hà Lan | 23 |
| 90 | B. Raman | 31 | |
| 150 | Kolo | Đức | 25 |
| 240 | B. Oczipka | Đức | 36 |









