Chi tiết câu lạc bộ

Tên đầy đủ:
Thành phố: | |
Quốc gia: | Anh |
Thông tin khác: | SVĐ: Bramall Lane (Sức chứa: 32702) Thành lập: 1889 HLV: P. Heckingbottom Danh hiệu: Ngoại Hạng Anh(1), Hạng Nhất Anh(1), League One(1), FA Cup(4) |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
02:00 13/09/2025 Hạng Nhất Anh
Ipswich vs Sheffield Utd
21:00 20/09/2025 Hạng Nhất Anh
Sheffield Utd vs Charlton Athletic
21:00 27/09/2025 Hạng Nhất Anh
Oxford Utd vs Sheffield Utd
01:45 01/10/2025 Hạng Nhất Anh
Sheffield Utd vs Southampton
21:00 04/10/2025 Hạng Nhất Anh
Hull City vs Sheffield Utd
21:00 18/10/2025 Hạng Nhất Anh
Sheffield Utd vs Watford
21:00 21/10/2025 Hạng Nhất Anh
Blackburn Rovers vs Sheffield Utd
21:00 25/10/2025 Hạng Nhất Anh
Preston North End vs Sheffield Utd
21:00 01/11/2025 Hạng Nhất Anh
Sheffield Utd vs Derby County
21:00 04/11/2025 Hạng Nhất Anh
Coventry vs Sheffield Utd
18:30 30/08/2025 Hạng Nhất Anh
Middlesbrough 1 - 0 Sheffield Utd
21:00 23/08/2025 Hạng Nhất Anh
Sheffield Utd 0 - 1 Millwall
21:00 16/08/2025 Hạng Nhất Anh
Swansea City 1 - 0 Sheffield Utd
02:00 14/08/2025 Liên Đoàn Anh
Birmingham 2 - 1 Sheffield Utd
23:30 09/08/2025 Hạng Nhất Anh
Sheffield Utd 1 - 4 Bristol City
21:00 26/07/2025 Giao Hữu CLB
Chesterfield 1 - 4 Sheffield Utd
21:00 19/07/2025 Giao Hữu CLB
Rotherham Utd 0 - 5 Sheffield Utd
01:00 16/07/2025 Giao Hữu CLB
York City 2 - 6 Sheffield Utd
21:00 24/05/2025 Hạng Nhất Anh
Sheffield Utd 1 - 2 Sunderland
02:00 13/05/2025 Hạng Nhất Anh
Sheffield Utd 3 - 0 Bristol City
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
1 | | Anh | 26 |
2 | | Anh | 32 |
3 | | Anh | 35 |
4 | ![]() | Scotland | 34 |
5 | | Anh | 31 |
6 | | Anh | 37 |
7 | | Anh | 25 |
8 | | Hà Lan | 28 |
9 | ![]() | Scotland | 29 |
10 | | Anh | 39 |
11 | | Anh | 24 |
13 | | Croatia | 41 |
14 | | Scotland | 28 |
15 | | Bosnia-Herzgovina | 26 |
16 | ![]() | Bắc Ireland | 34 |
17 | | Anh | 23 |
18 | | Anh | 34 |
19 | ![]() | Anh | 32 |
20 | | Anh | 24 |
21 | | Hà Lan | 29 |
22 | | Anh | 24 |
23 | | Anh | 31 |
24 | | Anh | 26 |
25 | | Tunisia | 35 |
26 | | Anh | 36 |
27 | | Anh | 33 |
28 | | Ireland | 34 |
29 | | Ireland | 25 |
30 | | Anh | 24 |
32 | | Anh | 21 |
33 | | Wales | 26 |
34 | | Anh | 23 |
35 | | Anh | 27 |
36 | | Anh | 22 |
37 | | Anh | 25 |
38 | | Anh | 27 |
39 | | Scotland | 27 |
40 | | Anh | 22 |
42 | | Lithuania | 20 |
117 | | 25 |