Chi tiết câu lạc bộ
Tên đầy đủ:
| Thành phố: | |
| Quốc gia: | Anh |
| Thông tin khác: | SVĐ: Bramall Lane (Sức chứa: 32702) Thành lập: 1889 HLV: P. Heckingbottom Danh hiệu: Ngoại Hạng Anh(1), Hạng Nhất Anh(1), League One(1), FA Cup(4) |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
21:00 13/12/2025 Hạng Nhất Anh
West Brom vs Sheffield Utd
21:00 20/12/2025 Hạng Nhất Anh
Sheffield Utd vs Birmingham
21:00 26/12/2025 Hạng Nhất Anh
Wrexham vs Sheffield Utd
21:00 29/12/2026 Hạng Nhất Anh
Stoke City vs Sheffield Utd
21:00 01/01/2026 Hạng Nhất Anh
Sheffield Utd vs Leicester City
21:00 04/01/2026 Hạng Nhất Anh
Sheffield Utd vs Oxford Utd
22:00 10/01/2026 Cúp FA
Sheffield Utd vs Mansfield
21:00 17/01/2026 Hạng Nhất Anh
Charlton Athletic vs Sheffield Utd
21:00 21/01/2026 Hạng Nhất Anh
Southampton vs Sheffield Utd
21:00 24/01/2026 Hạng Nhất Anh
Sheffield Utd vs Ipswich
02:45 10/12/2025 Hạng Nhất Anh
Sheffield Utd 1 - 1 Norwich
22:00 06/12/2025 Hạng Nhất Anh
Sheffield Utd 4 - 0 Stoke City
19:30 29/11/2025 Hạng Nhất Anh
Leicester City 2 - 3 Sheffield Utd
02:45 27/11/2025 Hạng Nhất Anh
Sheffield Utd 3 - 0 Portsmouth
19:00 23/11/2025 Hạng Nhất Anh
Sheffield Wed. 0 - 3 Sheffield Utd
22:00 08/11/2025 Hạng Nhất Anh
Sheffield Utd 0 - 0 QPR
03:00 05/11/2025 Hạng Nhất Anh
Coventry 3 - 1 Sheffield Utd
22:00 01/11/2025 Hạng Nhất Anh
Sheffield Utd 1 - 3 Derby County
02:00 25/10/2025 Hạng Nhất Anh
Preston North End 3 - 2 Sheffield Utd
01:45 22/10/2025 Hạng Nhất Anh
Blackburn Rovers 1 - 3 Sheffield Utd
| Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
|---|---|---|---|
| 1 | | Anh | 26 |
| 2 | | Anh | 32 |
| 3 | | Anh | 35 |
| 4 | O. Arblaster | Scotland | 34 |
| 5 | | Anh | 31 |
| 6 | | Anh | 37 |
| 7 | | Anh | 25 |
| 8 | | Hà Lan | 28 |
| 9 | D. Ings | Scotland | 29 |
| 10 | | Anh | 39 |
| 11 | | Anh | 24 |
| 13 | | Croatia | 41 |
| 14 | | Scotland | 28 |
| 15 | | Anh | 26 |
| 16 | J. Shackleton | Bắc Ireland | 34 |
| 17 | | Anh | 23 |
| 18 | | Anh | 34 |
| 19 | | Anh | 32 |
| 20 | | Anh | 24 |
| 21 | | Hà Lan | 29 |
| 22 | | Anh | 24 |
| 23 | | Anh | 31 |
| 24 | | Anh | 26 |
| 25 | | Anh | 35 |
| 26 | | Anh | 36 |
| 27 | | Anh | 33 |
| 28 | | Anh | 34 |
| 29 | | Ireland | 25 |
| 30 | | Anh | 24 |
| 32 | | Anh | 21 |
| 33 | | Wales | 26 |
| 34 | | Anh | 23 |
| 35 | | Anh | 27 |
| 36 | | Anh | 22 |
| 37 | | Anh | 25 |
| 38 | | Anh | 27 |
| 39 | | Scotland | 27 |
| 40 | | Anh | 22 |
| 42 | | Lithuania | 20 |
| 44 | | 25 | |
| 45 | | Anh | 34 |









