Giải đấu

Chi tiết câu lạc bộ

Tên đầy đủ:

Slavia Praha
Thành phố:
Quốc gia: Séc
Thông tin khác:

SVĐ: Eden Aréna(sức chứa: 21000)

Thành lập: 1892

HLV: D. Uhrin jr.

  • Lịch thi đấu
  • Kết quả

03:00 22/01/2026 Cúp C1 Châu Âu

Slavia Praha vs Barcelona

03:00 29/01/2026 Cúp C1 Châu Âu

Pafos FC vs Slavia Praha

03:00 10/12/2025 Cúp C1 Châu Âu

Tottenham 3 - 0 Slavia Praha

00:00 06/12/2025 VĐQG Séc

Teplice 1 - 2 Slavia Praha

00:00 30/11/2025 VĐQG Séc

Slavia Praha 3 - 0 Slovacko

03:00 26/11/2025 Cúp C1 Châu Âu

Slavia Praha 0 - 0 Athletic Bilbao

00:00 23/11/2025 VĐQG Séc

Slavia Praha 3 - 1 Bohemians 1905

00:30 10/11/2025 VĐQG Séc

Vik.Plzen 3 - 5 Slavia Praha

00:45 05/11/2025 Cúp C1 Châu Âu

Slavia Praha 0 - 3 Arsenal

00:00 02/11/2025 VĐQG Séc

Slavia Praha 2 - 0 Banik Ostrava

22:30 29/10/2025 Cúp Séc

Zlin 0 - 4 Slavia Praha

19:00 26/10/2025 VĐQG Séc

Sigma Olomouc 0 - 0 Slavia Praha

Số Tên cầu thủ Quốc tịch Tuổi
1 O. Kolar Séc 32
2 S. Chaloupek Séc 22
3 T. Holes Séc 32
4 D. Zima Séc 32
5 I. Ogbu Bồ Đào Nha 42
6 C. Wallem Na Uy 27
7 M. Cham Rumany 32
8 D. Hashioka Nhật Bản 32
9 V. Kusej Séc 30
10 C. Zafeiris Séc 35
11 Y. Sanyang Séc 35
12 Y. Mbodji 35
13 M. Chytil Séc 33
14 M. van Buren Hà Lan 28
15 V. Jurecka Séc 32
16 D. Moses 35
17 L. Provod Hà Lan 34
18 J. Boril Séc 34
19 O. Dorley 34
20 A. Buzek Séc 31
21 D. Doudera Séc 27
22 L. Vorlicky Séc 27
23 M. Sadilek Séc 27
24 A. Mandous Bahrain 32
25 T. Chory Séc 24
26 I. Schranz Séc 28
27 T. Vlcek Séc 24
28 F. Prebsl Séc 29
30 D. Toula Séc 20
31 E. Prekop Séc 40
32 O. Lingr Séc 28
33 O. Zmrzlý Séc 26
35 J. Markovic Séc 30
36 J. Stanek Séc 26
43 T. Jelinek Séc 20
46 M. Konecny Séc 19
48 D. Pech Séc 19
50 F. Slavata Séc 27
53 D. Toula Séc 20