Giải đấu

Chi tiết câu lạc bộ

Tên đầy đủ:

Southampton
Thành phố: Southampton
Quốc gia: Anh
Thông tin khác:

SVĐ: St. Mary's (Sức chứa: 32689)

Thành lập: 1885

HLV: R. Hasenhuttl

Danh hiệu: 1 FA Cup

  • Lịch thi đấu
  • Kết quả

21:00 13/12/2025 Hạng Nhất Anh

Norwich vs Southampton

21:00 20/12/2025 Hạng Nhất Anh

Southampton vs Coventry

21:00 26/12/2025 Hạng Nhất Anh

Oxford Utd vs Southampton

21:00 29/12/2026 Hạng Nhất Anh

Birmingham vs Southampton

21:00 01/01/2026 Hạng Nhất Anh

Southampton vs Millwall

21:00 04/01/2026 Hạng Nhất Anh

Middlesbrough vs Southampton

22:00 10/01/2026 Cúp FA

Doncaster Rovers vs Southampton

21:00 17/01/2026 Hạng Nhất Anh

Southampton vs Hull City

21:00 21/01/2026 Hạng Nhất Anh

Southampton vs Sheffield Utd

21:00 25/01/2026 Hạng Nhất Anh

Portsmouth vs Southampton

02:45 10/12/2025 Hạng Nhất Anh

Southampton 3 - 2 West Brom

22:00 06/12/2025 Hạng Nhất Anh

Southampton 3 - 1 Birmingham

22:00 29/11/2025 Hạng Nhất Anh

Millwall 3 - 2 Southampton

03:00 26/11/2025 Hạng Nhất Anh

Southampton 3 - 0 Leicester City

19:30 22/11/2025 Hạng Nhất Anh

Charlton Athletic 1 - 5 Southampton

22:00 08/11/2025 Hạng Nhất Anh

Southampton 3 - 1 Sheffield Wed.

02:45 06/11/2025 Hạng Nhất Anh

QPR 1 - 2 Southampton

22:00 01/11/2025 Hạng Nhất Anh

Southampton 0 - 2 Preston North End

21:00 25/10/2025 Hạng Nhất Anh

Blackburn Rovers 2 - 1 Southampton

02:00 22/10/2025 Hạng Nhất Anh

Bristol City 3 - 1 Southampton

Số Tên cầu thủ Quốc tịch Tuổi
1 A. McCarthy Anh 36
2 M. Roerslev Anh 28
3 R. Manning Anh 28
4 F. Downes Anh 28
5 J. Stephens Anh 31
6 Harwood-Bellis Anh 27
7 J. Aribo 29
8 W. Smallbone Anh 31
9 A. Armstrong Anh 28
10 F. Azaz Anh 37
11 R. Stewart Anh 28
12 R. Edwards 28
13 L. Scienza Anh 26
14 J. Bree Anh 25
15 N. Wood Anh 23
16 Y. Sugawara Nhật Bản 25
17 J. Quarshie Chi Lê 33
18 T. Fellows Anh 28
19 C. Archer Anh 27
20 C. Jander 25
21 C. Taylor Australia 23
22 M. Cornet 26
23 S. Edozie Anh 22
24 S. Charles Anh 31
25 G. Long Rumany 37
26 R. Fraser Scotland 22
27 K. Matsuki Anh 26
28 J. Larios Tây Ban Nha 21
29 A. Gronbaek Anh 25
30 A. Ramsdale Anh 27
31 G. Bazunu Ireland 25
32 P. Onuachu 36
33 T. Dibling Anh 19
34 Welington Brazil 26
35 Bednarek Ba Lan 29
36 D. Brooks Wales 28
37 Bella-Kotchap Đức 29
38 E. Jelert Pháp 19
40 D. Nlundulu Anh 26
41 H. Lewis Anh 28
42 D. Downs Mỹ 21
46 J. Robinson Anh 18
48 C. Bragg Anh 20
57 J. Moore Anh 19
64 A. Jankewitz Thụy Sỹ 24
72 K. Chauke Anh 22