Chi tiết câu lạc bộ
Tên đầy đủ:
| Thành phố: | |
| Quốc gia: | Bồ Đào Nha |
| Thông tin khác: | SVĐ: Jose Alvalade (Sức chứa: 50466) Thành lập: 1906 HLV: Ruben Amorim Danh hiệu: 19 Primeira Liga, 21 Taca de Portugal, 4 Taca da Liga, 10 Super Cup, 1 UEFA Cup Winners' Cup |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
22:00 14/12/2025 VĐQG Bồ Đào Nha
Sporting Lisbon vs AVS Futebol
22:00 21/12/2025 VĐQG Bồ Đào Nha
Vitoria Guimaraes vs Sporting Lisbon
22:00 28/12/2026 VĐQG Bồ Đào Nha
Sporting Lisbon vs Rio Ave
22:00 04/01/2026 VĐQG Bồ Đào Nha
Gil Vicente vs Sporting Lisbon
22:00 18/01/2026 VĐQG Bồ Đào Nha
Sporting Lisbon vs Casa Pia AC
03:00 21/01/2026 Cúp C1 Châu Âu
Sporting Lisbon vs PSG
22:00 25/01/2026 VĐQG Bồ Đào Nha
Arouca vs Sporting Lisbon
03:00 29/01/2026 Cúp C1 Châu Âu
Athletic Bilbao vs Sporting Lisbon
22:00 01/02/2026 VĐQG Bồ Đào Nha
Sporting Lisbon vs Nacional Madeira
22:00 08/02/2026 VĐQG Bồ Đào Nha
Porto vs Sporting Lisbon
00:45 10/12/2025 Cúp C1 Châu Âu
Bayern Munich 3 - 1 Sporting Lisbon
03:15 06/12/2025 VĐQG Bồ Đào Nha
Benfica 1 - 1 Sporting Lisbon
01:00 01/12/2025 VĐQG Bồ Đào Nha
Sporting Lisbon 4 - 0 CD Estrela
03:00 27/11/2025 Cúp C1 Châu Âu
Sporting Lisbon 3 - 0 Club Brugge
01:00 23/11/2025 Cúp Bồ Đào Nha
Sporting Lisbon 3 - 0 AC Marinhense
03:30 09/11/2025 VĐQG Bồ Đào Nha
Santa Clara 1 - 2 Sporting Lisbon
03:00 05/11/2025 Cúp C1 Châu Âu
Juventus 1 - 1 Sporting Lisbon
03:15 01/11/2025 VĐQG Bồ Đào Nha
Sporting Lisbon 2 - 0 FC Alverca
03:15 29/10/2025 Liên Đoàn Bồ Đào Nha
Sporting Lisbon 5 - 1 FC Alverca
01:00 27/10/2025 VĐQG Bồ Đào Nha
Tondela 0 - 3 Sporting Lisbon
| Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
|---|---|---|---|
| 1 | R. Silva | Tây Ban Nha | 38 |
| 2 | | Châu Á | 35 |
| 3 | | Bồ Đào Nha | 36 |
| 4 | | Brazil | 37 |
| 5 | | Châu Á | 35 |
| 6 | | Brazil | 40 |
| 7 | | Bồ Đào Nha | 31 |
| 8 | | Bồ Đào Nha | 26 |
| 9 | | Thụy Điển | 31 |
| 10 | | Colombia | 38 |
| 11 | | Tây Ban Nha | 37 |
| 12 | | Tây Ban Nha | 25 |
| 13 | | Bosnia-Herzgovina | 39 |
| 14 | | Thế Giới | 30 |
| 16 | | Bồ Đào Nha | 26 |
| 17 | | Pháp | 36 |
| 18 | | Peru | 34 |
| 19 | | Nhật Bản | 38 |
| 20 | | Costa Rica | 40 |
| 21 | | Bồ Đào Nha | 41 |
| 22 | | Pháp | 32 |
| 23 | | Bồ Đào Nha | 36 |
| 24 | | Tây Ban Nha | 26 |
| 25 | | Serbia | 36 |
| 26 | | Bồ Đào Nha | 33 |
| 27 | | Brazil | 41 |
| 28 | | Brazil | 24 |
| 31 | | Châu Âu | 35 |
| 33 | | Bồ Đào Nha | 34 |
| 35 | | Tây Ban Nha | 33 |
| 41 | | Thế Giới | 32 |
| 42 | | Italia | 33 |
| 47 | | Bồ Đào Nha | 26 |
| 50 | | Bồ Đào Nha | 20 |
| 51 | | Bồ Đào Nha | 21 |
| 52 | | Bồ Đào Nha | 22 |
| 57 | | Châu Âu | 35 |
| 60 | | Bồ Đào Nha | 20 |
| 67 | | Bồ Đào Nha | 21 |
| 71 | | Bồ Đào Nha | 18 |
| 72 | | Bồ Đào Nha | 27 |
| 73 | | Bồ Đào Nha | 18 |
| 78 | | Bồ Đào Nha | 20 |
| 80 | | Brazil | 28 |
| 86 | | Bồ Đào Nha | 20 |
| 89 | | Bồ Đào Nha | 20 |
| 91 | | Bồ Đào Nha | 20 |
| 97 | | Bồ Đào Nha | 20 |









