Chi tiết câu lạc bộ
Tên đầy đủ:
| Thành phố: | Reims |
| Quốc gia: | Pháp |
| Thông tin khác: | SVD: Stade Auguste-Delaune II (Sức chứa: 21684) Thành lập: 1909 HLV: Óscar García |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
20:00 13/12/2025 Hạng 2 Pháp
Red Star 93 vs Stade Reims
01:00 03/01/2026 Hạng 2 Pháp
Stade Reims vs Annecy FC
01:00 17/01/2026 Hạng 2 Pháp
Troyes vs Stade Reims
01:00 24/01/2026 Hạng 2 Pháp
Stade Reims vs Saint Etienne
01:00 31/01/2026 Hạng 2 Pháp
Clermont vs Stade Reims
01:00 07/02/2026 Hạng 2 Pháp
Stade Reims vs SC Bastia
01:00 14/02/2026 Hạng 2 Pháp
Grenoble vs Stade Reims
01:00 21/02/2026 Hạng 2 Pháp
Stade Reims vs Amiens
01:00 28/02/2026 Hạng 2 Pháp
Montpellier vs Stade Reims
01:00 07/03/2026 Hạng 2 Pháp
Dunkerque vs Stade Reims
02:45 09/12/2025 Hạng 2 Pháp
Stade Reims 4 - 0 Stade Lavallois
02:45 25/11/2025 Hạng 2 Pháp
Stade Reims 2 - 0 Montpellier
02:00 08/11/2025 Hạng 2 Pháp
SC Bastia 1 - 3 Stade Reims
20:00 01/11/2025 Hạng 2 Pháp
Stade Reims 1 - 2 Dunkerque
02:30 29/10/2025 Hạng 2 Pháp
Boulogne 2 - 6 Stade Reims
01:00 25/10/2025 Hạng 2 Pháp
Stade Reims 0 - 0 Troyes
01:00 18/10/2025 Hạng 2 Pháp
Rodez 2 - 2 Stade Reims
18:30 09/10/2025 Giao Hữu CLB
Stade Reims 1 - 0 Charleroi
19:00 04/10/2025 Hạng 2 Pháp
Stade Reims 2 - 4 Grenoble
01:00 27/09/2025 Hạng 2 Pháp
Nancy 0 - 1 Stade Reims
| Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
|---|---|---|---|
| 1 | | Pháp | 22 |
| 2 | | 28 | |
| 3 | | Nhật Bản | 31 |
| 4 | | Bỉ | 26 |
| 5 | | Pháp | 38 |
| 6 | | Pháp | 28 |
| 7 | | Na Uy | 24 |
| 8 | | Thụy Điển | 26 |
| 9 | | Đan Mạch | 24 |
| 10 | | Kosovo | 30 |
| 11 | | Pháp | 23 |
| 12 | | Pháp | 28 |
| 13 | | 24 | |
| 14 | | Kosovo | 32 |
| 15 | M. Munetsi | Pháp | 29 |
| 16 | | Pháp | 26 |
| 17 | | Nhật Bản | 23 |
| 18 | | Tây Ban Nha | 22 |
| 19 | | Brazil | 26 |
| 20 | | Pháp | 34 |
| 21 | | Pháp | 27 |
| 22 | | Pháp | 28 |
| 23 | | Algeria | 27 |
| 24 | | 25 | |
| 25 | T. De Smet | Bỉ | 27 |
| 26 | | Pháp | 23 |
| 27 | | 24 | |
| 28 | | Pháp | 23 |
| 30 | | Ireland | 44 |
| 31 | | Thụy Điển | 20 |
| 32 | T. Foket | Bỉ | 31 |
| 36 | Konan | Pháp | 30 |
| 39 | J. Ito | Nhật Bản | 32 |
| 41 | | Pháp | 28 |
| 43 | | Pháp | 22 |
| 45 | | Pháp | 28 |
| 53 | | Pháp | 19 |
| 55 | | Pháp | 19 |
| 64 | | Pháp | 24 |
| 70 | | Pháp | 25 |
| 71 | | Pháp | 26 |
| 72 | | 20 | |
| 73 | | Ireland | 18 |
| 74 | | Ireland | 18 |
| 85 | | 25 | |
| 86 | | Pháp | 26 |
| 87 | | 19 | |
| 92 | | Pháp | 26 |
| 94 | | Pháp | 25 |
| 96 | | Pháp | 28 |
