Chi tiết câu lạc bộ

Tên đầy đủ:
Thành phố: | |
Quốc gia: | Pháp |
Thông tin khác: | SVD: Stade de la Meinau (Sức chứa: 26109) Thành lập: 1906 HLV: J. Stéphan |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
22:15 14/09/2025 VĐQG Pháp
Strasbourg vs Le Havre
20:00 21/09/2025 VĐQG Pháp
Paris FC vs Strasbourg
01:45 27/09/2025 VĐQG Pháp
Strasbourg vs Marseille
22:00 05/10/2025 VĐQG Pháp
Strasbourg vs Angers
22:00 19/10/2025 VĐQG Pháp
PSG vs Strasbourg
22:00 26/10/2025 VĐQG Pháp
Lyon vs Strasbourg
22:00 29/10/2025 VĐQG Pháp
Strasbourg vs Auxerre
22:00 02/11/2025 VĐQG Pháp
Stade Rennais vs Strasbourg
22:00 09/11/2025 VĐQG Pháp
Strasbourg vs Lille
22:00 23/11/2025 VĐQG Pháp
Lens vs Strasbourg
22:15 31/08/2025 VĐQG Pháp
Monaco 3 - 2 Strasbourg
01:00 29/08/2025 Cúp C3 Châu Âu
Brondby 2 - 3 Strasbourg
22:15 24/08/2025 VĐQG Pháp
Strasbourg 1 - 0 Nantes
01:00 22/08/2025 Cúp C3 Châu Âu
Strasbourg 0 - 0 Brondby
22:15 17/08/2025 VĐQG Pháp
Metz 0 - 1 Strasbourg
20:30 09/08/2025 Giao Hữu CLB
Mainz 0 - 0 Strasbourg
23:30 06/08/2025 Giao Hữu CLB
Sturm Graz 2 - 3 Strasbourg
22:59 30/07/2025 Giao Hữu CLB
Strasbourg 1 - 2 Udinese
01:00 27/07/2025 Giao Hữu CLB
Galatasaray 3 - 1 Strasbourg
00:00 23/07/2025 Giao Hữu CLB
Nancy 1 - 2 Strasbourg
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
1 | | Serbia | 33 |
2 | | Ireland | 28 |
3 | ![]() | Pháp | 33 |
4 | | 27 | |
5 | | Pháp | 27 |
6 | | Pháp | 31 |
7 | | Bồ Đào Nha | 21 |
8 | | Brazil | 21 |
9 | | Pháp | 38 |
10 | | Hà Lan | 22 |
11 | | Thụy Điển | 37 |
12 | | 29 | |
13 | | Pháp | 26 |
14 | | Pháp | 32 |
15 | | Thụy Điển | 24 |
16 | | Ecuador | 42 |
17 | | Pháp | 27 |
18 | | Pháp | 22 |
19 | ![]() | Pháp | 21 |
20 | | Colombia | 30 |
21 | ![]() | Pháp | 27 |
22 | | Pháp | 28 |
23 | | Pháp | 22 |
24 | | Bỉ | 37 |
26 | ![]() | Tunisia | 24 |
27 | | Anh | 28 |
28 | | Pháp | 24 |
29 | | Pháp | 22 |
30 | | Thụy Điển | 29 |
31 | | 24 | |
32 | | Argentina | 20 |
33 | | 26 | |
34 | | Pháp | 18 |
36 | | Ma rốc | 23 |
39 | | Ma rốc | 20 |
40 | | Pháp | 22 |
42 | | 20 | |
47 | | Pháp | 20 |
77 | | Ukraina | 28 |
80 | | Pháp | 22 |
83 | | Bồ Đào Nha | 22 |