Chi tiết câu lạc bộ
Tên đầy đủ:
| Thành phố: | Stuttgart |
| Quốc gia: | Đức |
| Thông tin khác: | SVĐ: Mercedes-Benz-Arena (Sức chứa: 60469) Thành lập: 1893 HLV: B. Labbadia vs S. Hoeneb |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
23:45 11/12/2025 Cúp C2 Châu Âu
Stuttgart vs Maccabi TA
01:30 15/12/2025 VĐQG Đức
Wer.Bremen vs Stuttgart
21:30 20/12/2025 VĐQG Đức
Stuttgart vs Hoffenheim
20:30 10/01/2026 VĐQG Đức
B.Leverkusen vs Stuttgart
20:30 14/01/2026 VĐQG Đức
Stuttgart vs Ein.Frankfurt
20:30 17/01/2026 VĐQG Đức
Stuttgart vs Union Berlin
02:00 23/01/2026 Cúp C2 Châu Âu
Roma vs Stuttgart
20:30 24/01/2026 VĐQG Đức
M.gladbach vs Stuttgart
02:00 30/01/2026 Cúp C2 Châu Âu
Stuttgart vs Young Boys
20:30 31/01/2026 VĐQG Đức
Stuttgart vs Freiburg
21:30 06/12/2025 VĐQG Đức
Stuttgart 0 - 5 Bayern Munich
00:00 04/12/2025 Cúp Đức
Bochum 0 - 2 Stuttgart
21:30 30/11/2025 VĐQG Đức
Hamburger 2 - 1 Stuttgart
03:00 28/11/2025 Cúp C2 Châu Âu
Go Ahead Eagles 0 - 4 Stuttgart
21:30 22/11/2025 VĐQG Đức
B.Dortmund 3 - 3 Stuttgart
23:30 09/11/2025 VĐQG Đức
Stuttgart 3 - 2 Augsburg
03:00 07/11/2025 Cúp C2 Châu Âu
Stuttgart 2 - 0 Feyenoord
21:30 01/11/2025 VĐQG Đức
Leipzig 3 - 1 Stuttgart
00:00 30/10/2025 Cúp Đức
Mainz 0 - 2 Stuttgart
23:30 26/10/2025 VĐQG Đức
Stuttgart 2 - 1 Mainz
| Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
|---|---|---|---|
| 1 | | Đức | 28 |
| 2 | | Bỉ | 26 |
| 3 | | Hà Lan | 32 |
| 4 | | Đức | 38 |
| 5 | | Đức | 28 |
| 6 | | Đức | 39 |
| 7 | | Tây Ban Nha | 28 |
| 8 | | Pháp | 28 |
| 9 | | Bosnia-Herzgovina | 29 |
| 10 | | Đức | 26 |
| 11 | | Đức | 31 |
| 13 | | Đức | 37 |
| 14 | | Thụy Sỹ | 26 |
| 15 | P. Stenzel | Đức | 29 |
| 16 | | Đức | 36 |
| 17 | | Đức | 31 |
| 18 | | Bồ Đào Nha | 26 |
| 19 | | Đức | 25 |
| 20 | | Đức | 29 |
| 21 | | Nhật Bản | 27 |
| 22 | | Pháp | 27 |
| 23 | Zagadou | Pháp | 26 |
| 24 | | Đức | 27 |
| 25 | | Đức | 33 |
| 26 | | Đức | 34 |
| 27 | | Đức | 40 |
| 28 | | Đức | 25 |
| 29 | | Đức | 18 |
| 30 | | Ba Lan | 26 |
| 31 | | Bồ Đào Nha | 27 |
| 33 | | Đức | 34 |
| 34 | | Đức | 35 |
| 35 | | Ba Lan | 33 |
| 36 | | 27 | |
| 37 | | Đức | 31 |
| 39 | | Argentina | 29 |
| 40 | | Đức | 20 |
| 42 | | Mỹ | 32 |
| 43 | | Đức | 21 |
| 44 | | Rumany | 35 |
| 45 | | Serbia | 21 |
| 50 | | Pháp | 22 |









