Chi tiết câu lạc bộ
Tên đầy đủ:
| Thành phố: | Sunderland |
| Quốc gia: | Anh |
| Thông tin khác: | SVĐ: Stadium of Light (Sức chứa: 49000) Thành lập: 1879 HLV: T. Mowbray Danh hiệu: 6 Ngoại Hạng Anh, 5 Hạng Nhất Anh, 2 FA Cup, 1 Community Shield, 1 EFL Trophy |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
21:00 14/12/2025 Ngoại Hạng Anh
Sunderland vs Newcastle
22:00 20/12/2025 Ngoại Hạng Anh
Brighton vs Sunderland
21:00 28/12/2026 Ngoại Hạng Anh
Sunderland vs Leeds Utd
21:00 30/12/2026 Ngoại Hạng Anh
Sunderland vs Man City
21:00 03/01/2026 Ngoại Hạng Anh
Tottenham vs Sunderland
21:00 07/01/2026 Ngoại Hạng Anh
Brentford vs Sunderland
22:00 10/01/2026 Cúp FA
Everton vs Sunderland
21:00 17/01/2026 Ngoại Hạng Anh
Sunderland vs Crystal Palace
21:00 24/01/2026 Ngoại Hạng Anh
West Ham Utd vs Sunderland
21:00 31/01/2026 Ngoại Hạng Anh
Sunderland vs Burnley
22:00 06/12/2025 Ngoại Hạng Anh
Man City 3 - 0 Sunderland
03:15 04/12/2025 Ngoại Hạng Anh
Liverpool 1 - 1 Sunderland
22:00 29/11/2025 Ngoại Hạng Anh
Sunderland 3 - 2 Bournemouth
22:00 22/11/2025 Ngoại Hạng Anh
Fulham 1 - 0 Sunderland
00:30 09/11/2025 Ngoại Hạng Anh
Sunderland 2 - 2 Arsenal
03:00 04/11/2025 Ngoại Hạng Anh
Sunderland 1 - 1 Everton
21:00 25/10/2025 Ngoại Hạng Anh
Chelsea 1 - 2 Sunderland
21:00 18/10/2025 Ngoại Hạng Anh
Sunderland 2 - 0 Wolves
21:00 04/10/2025 Ngoại Hạng Anh
Man Utd 2 - 0 Sunderland
23:30 27/09/2025 Ngoại Hạng Anh
Nottingham Forest 0 - 1 Sunderland
| Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
|---|---|---|---|
| 1 | | Rumany | 38 |
| 2 | | Anh | 38 |
| 3 | D. Cirkin | Hà Lan | 35 |
| 4 | | Scotland | 36 |
| 5 | D. Ballard | Anh | 46 |
| 6 | | Hà Lan | 25 |
| 7 | | Pháp | 20 |
| 8 | | Anh | 34 |
| 9 | | Hà Lan | 23 |
| 10 | P. Roberts | Anh | 32 |
| 11 | | Anh | 38 |
| 12 | | Séc | 36 |
| 13 | | Anh | 31 |
| 14 | | Anh | 40 |
| 15 | | Paraguay | 42 |
| 16 | | Ireland | 25 |
| 17 | | 36 | |
| 18 | | Pháp | 31 |
| 19 | | Anh | 40 |
| 20 | | Pháp | 37 |
| 21 | | Anh | 35 |
| 22 | | Pháp | 26 |
| 23 | | Italia | 40 |
| 24 | | Ireland | 44 |
| 25 | | 30 | |
| 26 | | Wales | 38 |
| 27 | | Anh | 36 |
| 28 | | Pháp | 37 |
| 30 | | Serbia | 20 |
| 31 | | Anh | 34 |
| 32 | T. Hume | Argentina | 39 |
| 33 | | Na Uy | 30 |
| 34 | G. Xhaka | Thụy Sỹ | 33 |
| 36 | | Thế Giới | 32 |
| 38 | | Pháp | 31 |
| 39 | | Pháp | 34 |
| 40 | | Anh | 33 |
| 41 | | Anh | 31 |
| 42 | | Anh | 29 |
| 44 | | Anh | 30 |
| 45 | Josh Robson | Italia | 37 |
| 46 | | Anh | 26 |
| 48 | | Mỹ | 33 |
| 50 | | Anh | 20 |






