Chi tiết câu lạc bộ
Tên đầy đủ:
| Thành phố: | |
| Quốc gia: | Anh |
| Thông tin khác: | SVĐ: Liberty (Sức chứa: 20828) Thành lập: 1912 HLV: R. Martin Danh hiệu: 1 League One, 1 League Two, 1 League Cup |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
21:00 13/12/2025 Hạng Nhất Anh
Stoke City vs Swansea City
21:00 20/12/2025 Hạng Nhất Anh
Swansea City vs Wrexham
21:00 26/12/2025 Hạng Nhất Anh
Coventry vs Swansea City
21:00 29/12/2026 Hạng Nhất Anh
Oxford Utd vs Swansea City
21:00 01/01/2026 Hạng Nhất Anh
Swansea City vs West Brom
21:00 04/01/2026 Hạng Nhất Anh
Millwall vs Swansea City
22:00 10/01/2026 Cúp FA
Swansea City vs West Brom
21:00 17/01/2026 Hạng Nhất Anh
Swansea City vs Birmingham
21:00 20/01/2026 Hạng Nhất Anh
Swansea City vs Blackburn Rovers
21:00 24/01/2026 Hạng Nhất Anh
Hull City vs Swansea City
02:45 10/12/2025 Hạng Nhất Anh
Swansea City 1 - 0 Portsmouth
22:00 06/12/2025 Hạng Nhất Anh
Swansea City 2 - 0 Oxford Utd
22:00 29/11/2025 Hạng Nhất Anh
West Brom 3 - 2 Swansea City
02:45 26/11/2025 Hạng Nhất Anh
Swansea City 1 - 2 Derby County
19:30 22/11/2025 Hạng Nhất Anh
Bristol City 3 - 0 Swansea City
22:00 08/11/2025 Hạng Nhất Anh
Swansea City 1 - 4 Ipswich
02:45 06/11/2025 Hạng Nhất Anh
Preston North End 2 - 1 Swansea City
22:00 01/11/2025 Hạng Nhất Anh
Charlton Athletic 1 - 1 Swansea City
02:45 30/10/2025 Liên Đoàn Anh
Swansea City 1 - 3 Man City
21:00 25/10/2025 Hạng Nhất Anh
Swansea City 2 - 1 Norwich
| Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
|---|---|---|---|
| 1 | | Anh | 40 |
| 2 | | Tây Ban Nha | 33 |
| 3 | | Đan Mạch | 31 |
| 4 | | Anh | 36 |
| 5 | | Wales | 38 |
| 6 | | Anh | 31 |
| 7 | | Wales | 37 |
| 8 | | Anh | 33 |
| 9 | | Slovenia | 28 |
| 10 | | Hàn Quốc | 31 |
| 11 | | Hà Lan | 35 |
| 12 | | Anh | 28 |
| 13 | | Đức | 34 |
| 14 | | Ireland | 33 |
| 15 | | Anh | 40 |
| 16 | | Thụy Điển | 37 |
| 17 | | Ba Lan | 31 |
| 18 | | Anh | 28 |
| 19 | | Pháp | 24 |
| 20 | | Anh | 31 |
| 21 | | Indonesia | 38 |
| 22 | | Chi Lê | 28 |
| 23 | | Anh | 27 |
| 24 | J. Bidwell | Anh | 36 |
| 25 | | Đức | 47 |
| 26 | | Anh | 37 |
| 27 | | 22 | |
| 28 | | Bắc Ireland | 33 |
| 29 | | Anh | 34 |
| 30 | | Scotland | 36 |
| 31 | | Wales | 33 |
| 33 | | Ireland | 30 |
| 35 | | Brazil | 33 |
| 41 | | Wales | 31 |
| 44 | B. Cabango | Slovenia | 30 |
| 45 | C. Congreve | Pháp | 40 |
| 47 | | Scotland | 26 |
| 50 | | Scotland | 30 |
| 51 | | Anh | 33 |
| 54 | M. Cafaro | Pháp | 28 |









