Chi tiết câu lạc bộ
Tên đầy đủ:
T.N.Kỳ
| Thành phố: | |
| Quốc gia: | Châu Âu |
| Thông tin khác: |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
00:00 27/03/2026 VLWC Play Off
T.N.Kỳ vs Romania
02:45 19/11/2025 VLWC KV Châu Âu
T.B.Nha 2 - 2 T.N.Kỳ
00:00 16/11/2025 VLWC KV Châu Âu
T.N.Kỳ 2 - 0 Bulgaria
01:45 15/10/2025 VLWC KV Châu Âu
T.N.Kỳ 4 - 1 Georgia
01:45 12/10/2025 VLWC KV Châu Âu
Bulgaria 1 - 6 T.N.Kỳ
01:45 08/09/2025 VLWC KV Châu Âu
T.N.Kỳ 0 - 6 T.B.Nha
22:59 04/09/2025 VLWC KV Châu Âu
Georgia 2 - 3 T.N.Kỳ
08:00 11/06/2025 Giao Hữu ĐTQG
Mexico 1 - 0 T.N.Kỳ
02:30 08/06/2025 Giao Hữu ĐTQG
Mỹ 1 - 2 T.N.Kỳ
00:00 24/03/2025 UEFA Nations League
Hungary 0 - 3 T.N.Kỳ
00:00 21/03/2025 UEFA Nations League
T.N.Kỳ 3 - 1 Hungary
| Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
|---|---|---|---|
| 1 | M. Gunok | Thổ Nhĩ Kỳ | 36 |
| 2 | Z. Celik | Thổ Nhĩ Kỳ | 28 |
| 3 | | Thổ Nhĩ Kỳ | 27 |
| 4 | | Thổ Nhĩ Kỳ | 29 |
| 5 | | Thổ Nhĩ Kỳ | 31 |
| 6 | | Thổ Nhĩ Kỳ | 30 |
| 7 | K. Akturkoglu | Thổ Nhĩ Kỳ | 28 |
| 8 | | Thổ Nhĩ Kỳ | 29 |
| 9 | | Thổ Nhĩ Kỳ | 25 |
| 10 | H. Calhanoglu | Thổ Nhĩ Kỳ | 31 |
| 11 | | Thổ Nhĩ Kỳ | 28 |
| 12 | | Thổ Nhĩ Kỳ | 27 |
| 13 | | Thổ Nhĩ Kỳ | 30 |
| 14 | A. Bardakcı | Thổ Nhĩ Kỳ | 30 |
| 15 | | Thổ Nhĩ Kỳ | 25 |
| 16 | I. Yuksek | Thổ Nhĩ Kỳ | 28 |
| 17 | | Thổ Nhĩ Kỳ | 40 |
| 18 | | Thổ Nhĩ Kỳ | 26 |
| 19 | O. Aydin | Thổ Nhĩ Kỳ | 25 |
| 20 | | Thổ Nhĩ Kỳ | 37 |
| 21 | | Thổ Nhĩ Kỳ | 30 |
| 22 | C. Uzun | Thổ Nhĩ Kỳ | 31 |
| 23 | U. Cakır | Thổ Nhĩ Kỳ | 29 |
| 24 | | Thổ Nhĩ Kỳ | 34 |
| 26 | | Thổ Nhĩ Kỳ | 26 |
| 119 | C. Tosun | Thổ Nhĩ Kỳ | 31 |
Tin T.N.Kỳ
