Chi tiết câu lạc bộ
Tên đầy đủ:
Thụy Điển
| Thành phố: | |
| Quốc gia: | Châu Âu |
| Thông tin khác: |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
02:45 27/03/2026 VLWC Play Off
Ukraina vs Thụy Điển
02:45 19/11/2025 VLWC KV Châu Âu
Thụy Điển 1 - 1 Slovenia
02:45 16/11/2025 VLWC KV Châu Âu
Thụy Sỹ 4 - 1 Thụy Điển
01:45 14/10/2025 VLWC KV Châu Âu
Thụy Điển 0 - 1 Kosovo
01:45 11/10/2025 VLWC KV Châu Âu
Thụy Điển 0 - 2 Thụy Sỹ
01:45 09/09/2025 VLWC KV Châu Âu
Kosovo 2 - 0 Thụy Điển
01:45 06/09/2025 VLWC KV Châu Âu
Slovenia 2 - 2 Thụy Điển
00:00 11/06/2025 Giao Hữu ĐTQG
Thụy Điển 4 - 3 Algeria
00:30 07/06/2025 Giao Hữu ĐTQG
Hungary 0 - 2 Thụy Điển
01:00 26/03/2025 Giao Hữu ĐTQG
Thụy Điển 5 - 1 Bắc Ireland
00:00 23/03/2025 Giao Hữu ĐTQG
Luxembourg 1 - 0 Thụy Điển
| Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
|---|---|---|---|
| 1 | Zetterstrom | Thụy Điển | 35 |
| 2 | | Thụy Điển | 38 |
| 3 | | Thụy Điển | 31 |
| 4 | I. Hien | Thụy Điển | 40 |
| 5 | G. Gudmundsson | Thụy Điển | 37 |
| 6 | Johansson | Thụy Điển | 31 |
| 7 | B. Nygren | Thụy Điển | 40 |
| 8 | D. Svensson | Thụy Điển | 36 |
| 9 | A. Isak | Thụy Điển | 39 |
| 10 | E. Forberg | Thụy Điển | 34 |
| 11 | | Thụy Điển | 38 |
| 12 | | Thụy Điển | 35 |
| 13 | | Thụy Điển | 35 |
| 14 | | Thụy Điển | 32 |
| 15 | C. Starfelt | Thụy Điển | 33 |
| 16 | J. Karlström | Thụy Điển | 31 |
| 17 | I. Lidberg | Thụy Điển | 33 |
| 18 | | Thụy Điển | 42 |
| 19 | | Thụy Điển | 34 |
| 20 | E. Krafth | Thụy Điển | 39 |
| 21 | Bernhardsson | Thụy Điển | 36 |
| 22 | B. Zeneli | Thụy Điển | 33 |
| 23 | | Thụy Điển | 35 |
| 24 | | Thụy Điển | 43 |
| 25 | | Thụy Điển | 34 |
| 26 | | Thụy Điển | 35 |
| 33 | | Thụy Điển | 32 |
Tin Thụy Điển
