Giải đấu

Chi tiết câu lạc bộ

Tên đầy đủ:

Tottenham
Thành phố: London
Quốc gia: Anh
Thông tin khác:

SVĐ: Tottenham Hotspur (Sức chứa: 62850)

Thành lập: 1882

HLV: A. Postecoglou

Danh hiệu: Premier League(2), Championship(2), FA Cup(8), Europa League(2), League Cup(4), Audi Cup(1), ICC Cup(1), Community Shield(7), UEFA Cup Winners' Cup(1)

 

 

  • Lịch thi đấu
  • Kết quả

21:00 14/12/2025 Ngoại Hạng Anh

Nottingham Forest vs Tottenham

00:30 21/12/2025 Ngoại Hạng Anh

Tottenham vs Liverpool

23:30 28/12/2026 Ngoại Hạng Anh

Crystal Palace vs Tottenham

21:00 30/12/2026 Ngoại Hạng Anh

Brentford vs Tottenham

21:00 03/01/2026 Ngoại Hạng Anh

Tottenham vs Sunderland

21:00 07/01/2026 Ngoại Hạng Anh

Bournemouth vs Tottenham

22:00 10/01/2026 Cúp FA

Tottenham vs Aston Villa

21:00 17/01/2026 Ngoại Hạng Anh

Tottenham vs West Ham Utd

03:00 21/01/2026 Cúp C1 Châu Âu

Tottenham vs B.Dortmund

21:00 24/01/2026 Ngoại Hạng Anh

Burnley vs Tottenham

03:00 10/12/2025 Cúp C1 Châu Âu

Tottenham 3 - 0 Slavia Praha

22:00 06/12/2025 Ngoại Hạng Anh

Tottenham 2 - 0 Brentford

03:15 03/12/2025 Ngoại Hạng Anh

Newcastle 2 - 2 Tottenham

03:00 30/11/2025 Ngoại Hạng Anh

Tottenham 1 - 2 Fulham

03:00 27/11/2025 Cúp C1 Châu Âu

PSG 5 - 3 Tottenham

23:30 23/11/2025 Ngoại Hạng Anh

Arsenal 4 - 1 Tottenham

19:30 08/11/2025 Ngoại Hạng Anh

Tottenham 2 - 2 Man Utd

03:00 05/11/2025 Cúp C1 Châu Âu

Tottenham 4 - 0 Kobenhavn

00:30 02/11/2025 Ngoại Hạng Anh

Tottenham 0 - 1 Chelsea

03:00 30/10/2025 Liên Đoàn Anh

Newcastle 2 - 0 Tottenham

Số Tên cầu thủ Quốc tịch Tuổi
1 G. Vicario Uruguay 32
2 M. Doherty Ireland 33
3 S. Reguilón Tây Ban Nha 29
4 K. Danso Áo 28
5 P. Hojbjerg Đan Mạch 30
6 J. Palhinha Bồ Đào Nha 31
7 X. Simons Hà Lan 23
8 Y. Bissouma 29
9 Richarlison Brazil 28
10 J. Maddison Anh 28
11 M. Tel Pháp 20
13 D. Udogie Italia 23
14 A. Gray Anh 35
15 L. Bergvall Đức 29
16 T. Werner Đức 34
17 C. Romero Argentina 27
18 Y. Min-Hyeok Hàn Quốc 19
19 D. Solanke Anh 28
20 M. Kudus 28
21 D. Kulusevski Thụy Điển 25
22 B. Johnson Wales 32
23 Pedro Porro Tây Ban Nha 28
24 D. Spence Anh 25
25 J. Tanganga Anh 26
27 M. Solomon Israel 26
28 W. Odobert Pháp 24
29 P. Sarr 25
30 R. Bentancur Uruguay 28
31 A. Kinský Séc 22
33 B. Davies Wales 32
34 Lenglet Pháp 30
35 A. Phillips Anh 20
36 A. Véliz Anh 20
37 M. van de Ven Hà Lan 24
38 I. Udogie Italia 23
39 R. Kolo Muani Pháp 27
40 B. Austin Argentina 27
41 A. Whiteman Anh 27
42 W. Lankshear Anh 22
44 D. Scarlett Anh 24
47 M. Moore Anh 26
48 A. Dorrington Anh 20
49 Brandon Austin Anh 26
54 D. Markanday Argentina 33
58 Yago Santiago Tây Ban Nha 22
59 D. Cassanova 18
63 D. Ajayi Anh 20
64 C. Olusesi Anh 18
65 A. Dorrington Anh 20
70 Y. Akhamrich Ma rốc 20
76 J. Rowswell Anh 19
78 L. Williams-Barnett Anh 17
79 M. Hardy Anh 17