Chi tiết câu lạc bộ
Tên đầy đủ:
| Thành phố: | |
| Quốc gia: | Thổ Nhĩ Kỳ |
| Thông tin khác: | SVĐ: Hüseyin Avni Aker Stadyumu (sức chứa: 24169) Thành lập: 1967 HLV: S. Arveladze |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
23:00 14/12/2025 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Trabzonspor vs Besiktas
23:00 21/12/2025 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Genclerbirligi vs Trabzonspor
00:00 08/12/2025 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Goztepe 1 - 2 Trabzonspor
00:00 30/11/2025 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Trabzonspor 3 - 1 Konyaspor
00:00 25/11/2025 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Istanbul BB 3 - 4 Trabzonspor
21:00 08/11/2025 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Trabzonspor 1 - 1 Alanyaspor
00:00 02/11/2025 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Galatasaray 0 - 0 Trabzonspor
00:00 26/10/2025 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Trabzonspor 2 - 0 Eyupspor
21:00 18/10/2025 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Rizespor 1 - 2 Trabzonspor
00:00 04/10/2025 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Trabzonspor 4 - 0 Kayserispor
00:00 28/09/2025 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Fatih Karagumruk 3 - 4 Trabzonspor
00:00 21/09/2025 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Trabzonspor 1 - 1 Gaziantep B.B
| Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
|---|---|---|---|
| 1 | | Thổ Nhĩ Kỳ | 35 |
| 3 | | Bồ Đào Nha | 43 |
| 4 | | Thổ Nhĩ Kỳ | 30 |
| 5 | | Thổ Nhĩ Kỳ | 35 |
| 6 | | Pháp | 40 |
| 7 | | Paraguay | 42 |
| 8 | | Thụy Sỹ | 34 |
| 9 | | Thụy Sỹ | 37 |
| 10 | | Thụy Sỹ | 39 |
| 11 | | Na Uy | 32 |
| 12 | | 32 | |
| 13 | | Thụy Sỹ | 30 |
| 14 | | Bồ Đào Nha | 28 |
| 15 | | Na Uy | 28 |
| 17 | | Slovakia | 38 |
| 18 | | Thổ Nhĩ Kỳ | 35 |
| 19 | | Thụy Điển | 40 |
| 21 | | Thổ Nhĩ Kỳ | 32 |
| 22 | | Argentina | 35 |
| 23 | | Thổ Nhĩ Kỳ | 32 |
| 24 | | 39 | |
| 25 | | Thổ Nhĩ Kỳ | 35 |
| 27 | Trezeguet | Ai Cập | 31 |
| 29 | | Thụy Sỹ | 37 |
| 30 | | Thổ Nhĩ Kỳ | 28 |
| 32 | | Bồ Đào Nha | 31 |
| 33 | | Thổ Nhĩ Kỳ | 35 |
| 34 | | Thổ Nhĩ Kỳ | 35 |
| 51 | | Thổ Nhĩ Kỳ | 35 |
| 54 | | Thổ Nhĩ Kỳ | 28 |
| 77 | | Thụy Sỹ | 35 |
| 80 | | Thụy Sỹ | 34 |
| 98 | | Thụy Sỹ | 41 |


