Giải đấu

Chi tiết câu lạc bộ

Tên đầy đủ:

Valladolid
Thành phố: Valladolid
Quốc gia: Tây Ban Nha
Thông tin khác:

SVĐ: Municipal José Zorrilla (Sức chứa: 26512)

Thành lập: 1928

HLV: Sergio

Danh hiệu: 3 Segunda Division

  • Lịch thi đấu
  • Kết quả

23:30 06/09/2025 Hạng 2 Tây Ban Nha

Zaragoza vs Valladolid

22:00 14/09/2025 Hạng 2 Tây Ban Nha

Valladolid vs Almeria

22:00 21/09/2025 Hạng 2 Tây Ban Nha

Albacete vs Valladolid

22:00 28/09/2025 Hạng 2 Tây Ban Nha

Valladolid vs Cultural Leonesa

22:00 05/10/2025 Hạng 2 Tây Ban Nha

Valladolid vs Mirandes

22:00 12/10/2025 Hạng 2 Tây Ban Nha

Burgos CF vs Valladolid

22:00 19/10/2025 Hạng 2 Tây Ban Nha

Valladolid vs Sporting Gijon

22:00 26/10/2025 Hạng 2 Tây Ban Nha

Deportivo vs Valladolid

22:00 02/11/2025 Hạng 2 Tây Ban Nha

Valladolid vs Granada

22:00 09/11/2025 Hạng 2 Tây Ban Nha

Cadiz vs Valladolid

00:00 31/08/2025 Hạng 2 Tây Ban Nha

Valladolid 0 - 0 Cordoba

02:30 23/08/2025 Hạng 2 Tây Ban Nha

Castellon 0 - 1 Valladolid

02:30 16/08/2025 Hạng 2 Tây Ban Nha

Valladolid 3 - 0 Ceuta

17:00 09/08/2025 Giao Hữu CLB

Burgos CF 2 - 2 Valladolid

21:00 02/08/2025 Giao Hữu CLB

Bristol City 4 - 0 Valladolid

02:00 27/07/2025 Giao Hữu CLB

Colo Colo 0 - 1 Valladolid

03:00 24/07/2025 Giao Hữu CLB

Colo Colo 0 - 2 Valladolid

23:30 24/05/2025 VĐQG Tây Ban Nha

Leganes 3 - 0 Valladolid

00:00 19/05/2025 VĐQG Tây Ban Nha

Valladolid 0 - 1 Alaves

00:00 14/05/2025 VĐQG Tây Ban Nha

Valladolid 0 - 1 Girona

Số Tên cầu thủ Quốc tịch Tuổi
1 Andre Ferreira Bồ Đào Nha 36
2 Luis Perez Tây Ban Nha 30
3 D. Torres Tây Ban Nha 33
4 T. Nikitscher Hungary 28
5 J. Sanchez Tây Ban Nha 28
6 C. Ozkacar Thổ Nhĩ Kỳ 35
7 M. Sylla Tây Ban Nha 27
8 F. Grillitsch Áo 28
9 Marcos Andre Brazil 29
10 Ivan Sanchez Tây Ban Nha 34
11 Raul Moro Tây Ban Nha 32
12 Mario Martin Tây Ban Nha 39
13 K. Hein Estonia 38
14 Juanmi Tây Ban Nha 30
15 E. Comert Tunisia 33
16 J. Aidoo 34
17 Henrique Tây Ban Nha 39
18 D. Machis Venezuela 30
19 A. Ndiaye Tây Ban Nha 30
20 S. Juric Croatia 27
21 S. Amallah Tây Ban Nha 33
22 A. Candela Italia 36
23 A. Tuhami Ma rốc 30
24 Kenedy Brazil 29
25 C. Larin Canada 36
26 Arnau Rafús Tây Ban Nha 28
27 Ivan Fresneda Tây Ban Nha 31
28 Chuky Tây Ban Nha 26
30 Raul Chasco Brazil 25
31 S. Plaza Ecuador 26
32 Koke Tây Ban Nha 22
33 Iago Parente Tây Ban Nha 27
34 R. Corral Tây Ban Nha 28
35 J. Bah 28
38 I. Alani 26
39 A. Aznou Ma rốc 20
41 Xavi Moreno Tây Ban Nha 22
90 E. Unal Thổ Nhĩ Kỳ 28