Chi tiết câu lạc bộ
Tên đầy đủ:
| Thành phố: | |
| Quốc gia: | Anh |
| Thông tin khác: | SVĐ: Vicarage Road (Sức chứa: 22200) Thành lập: 1881 HLV: S. Bilic Danh hiệu: League One(1) |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
21:00 13/12/2025 Hạng Nhất Anh
Wrexham vs Watford
21:00 20/12/2025 Hạng Nhất Anh
Watford vs Stoke City
21:00 26/12/2025 Hạng Nhất Anh
Leicester City vs Watford
21:00 29/12/2026 Hạng Nhất Anh
Norwich vs Watford
21:00 01/01/2026 Hạng Nhất Anh
Watford vs Birmingham
21:00 04/01/2026 Hạng Nhất Anh
Hull City vs Watford
22:00 10/01/2026 Cúp FA
Bristol City vs Watford
21:00 17/01/2026 Hạng Nhất Anh
Watford vs Millwall
21:00 21/01/2026 Hạng Nhất Anh
Watford vs Portsmouth
21:00 24/01/2026 Hạng Nhất Anh
Blackburn Rovers vs Watford
02:45 10/12/2025 Hạng Nhất Anh
Watford 1 - 1 Sheffield Wed.
19:30 06/12/2025 Hạng Nhất Anh
Watford 3 - 2 Norwich
03:00 02/12/2025 Hạng Nhất Anh
Birmingham 2 - 1 Watford
02:45 26/11/2025 Hạng Nhất Anh
Watford 1 - 1 Preston North End
22:00 22/11/2025 Hạng Nhất Anh
Derby County 2 - 3 Watford
03:00 08/11/2025 Hạng Nhất Anh
Watford 1 - 1 Bristol City
02:45 05/11/2025 Hạng Nhất Anh
Ipswich 1 - 1 Watford
22:00 01/11/2025 Hạng Nhất Anh
Watford 3 - 0 Middlesbrough
18:30 25/10/2025 Hạng Nhất Anh
Coventry 3 - 1 Watford
01:45 23/10/2025 Hạng Nhất Anh
Watford 2 - 1 West Brom
| Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
|---|---|---|---|
| 1 | | 34 | |
| 2 | J. Ngakia | Anh | 25 |
| 3 | | Tây Ban Nha | 35 |
| 4 | | Anh | 28 |
| 5 | | Scotland | 28 |
| 6 | | Pháp | 26 |
| 7 | | Anh | 27 |
| 8 | | Georgia | 36 |
| 9 | | Đan Mạch | 28 |
| 10 | | Anh | 28 |
| 11 | | Ireland | 26 |
| 12 | | Anh | 23 |
| 14 | | Bỉ | 21 |
| 15 | | Anh | 36 |
| 16 | | Georgia | 35 |
| 17 | | Pháp | 30 |
| 18 | | Canada | 30 |
| 19 | | Brazil | 29 |
| 20 | | Bồ Đào Nha | 26 |
| 21 | | Italia | 28 |
| 22 | | Scotland | 28 |
| 23 | | Pháp | 27 |
| 24 | T. Dele-Bashiru | 26 | |
| 25 | | 28 | |
| 26 | | Áo | 31 |
| 27 | | Anh | 18 |
| 28 | | 26 | |
| 29 | | Tây Ban Nha | 26 |
| 30 | | Anh | 28 |
| 31 | F. Sierralta | Chi Lê | 28 |
| 33 | | Na Uy | 38 |
| 34 | | Anh | 25 |
| 36 | | Ireland | 26 |
| 37 | | Algeria | 24 |
| 39 | E. Kayembe | 27 | |
| 41 | O. Etebo | 30 | |
| 42 | | Anh | 24 |
| 44 | | Hà Lan | 28 |
| 45 | | Anh | 28 |
| 49 | | Anh | 24 |
| 50 | | Anh | 24 |
| 52 | | Anh | 19 |
| 57 | | Anh | 24 |
| 66 | | Australia | 20 |
| 112 | K. Sema | Thụy Điển | 32 |









