Giải đấu

Chi tiết câu lạc bộ

Tên đầy đủ:

West Brom
Thành phố: West Bromwich
Quốc gia: Anh
Thông tin khác:

SVĐ: The Hawthorns (sức chứa: 28003)

Thành lập: 1878

HLV: Carlos Corberan

Danh hiệu: Ngoại Hạng Anh(1), Hạng Nhất Anh(3), FA Cup(5), League Cup(1), Community Shield(2)

  • Lịch thi đấu
  • Kết quả

21:00 13/12/2025 Hạng Nhất Anh

West Brom vs Sheffield Utd

21:00 20/12/2025 Hạng Nhất Anh

Hull City vs West Brom

21:00 26/12/2025 Hạng Nhất Anh

West Brom vs Bristol City

21:00 29/12/2026 Hạng Nhất Anh

West Brom vs QPR

21:00 01/01/2026 Hạng Nhất Anh

Swansea City vs West Brom

21:00 04/01/2026 Hạng Nhất Anh

Leicester City vs West Brom

22:00 10/01/2026 Cúp FA

Swansea City vs West Brom

21:00 17/01/2026 Hạng Nhất Anh

West Brom vs Middlesbrough

21:00 20/01/2026 Hạng Nhất Anh

West Brom vs Norwich

21:00 24/01/2026 Hạng Nhất Anh

Derby County vs West Brom

02:45 10/12/2025 Hạng Nhất Anh

Southampton 3 - 2 West Brom

22:00 06/12/2025 Hạng Nhất Anh

QPR 3 - 1 West Brom

22:00 29/11/2025 Hạng Nhất Anh

West Brom 3 - 2 Swansea City

03:00 27/11/2025 Hạng Nhất Anh

West Brom 1 - 1 Birmingham

19:30 22/11/2025 Hạng Nhất Anh

Coventry 3 - 2 West Brom

22:00 08/11/2025 Hạng Nhất Anh

West Brom 2 - 1 Oxford Utd

02:45 05/11/2025 Hạng Nhất Anh

Charlton Athletic 1 - 0 West Brom

19:30 01/11/2025 Hạng Nhất Anh

West Brom 0 - 0 Sheffield Wed.

18:30 25/10/2025 Hạng Nhất Anh

Ipswich 1 - 0 West Brom

01:45 23/10/2025 Hạng Nhất Anh

Watford 2 - 1 West Brom

Số Tên cầu thủ Quốc tịch Tuổi
1 A. Palmer Anh 36
2 C. Mepham Anh 30
3 N. Phillips 33
4 C. Styles Hungary 28
5 K. Bielik Anh 34
6 G. Campbell Anh 32
7 J. Wallace Australia 30
8 J. Molumby Anh 36
9 J. Maja 37
10 K. Ahearne-Grant Anh 37
11 M. Johnston Anh 27
12 D. Dike Mỹ 26
13 T. Coyller Wales 43
14 A. Gilchrist Na Uy 32
15 C. Taylor Anh 36
16 S. Putten Anh 25
17 O. Diakite 38
18 K. Ahearne-Grant Anh 27
19 A. Heggebo Na Uy 38
20 J. Griffiths Serbia 32
21 I. Price Bắc Ireland 27
22 Iling Junior Ireland 32
23 J. Wildsmith Ireland 38
24 G. Frabotta Italia 41
25 N. Chalobah Anh 31
26 A. Hegazi Ai Cập 34
27 A. Mowatt Anh 27
28 R. Tulloch Anh 27
29 C. Taylor Thế Giới 35
31 T. Fellows Anh 32
32 A. Armstrong Anh 26
33 C. Deeming Anh 38
34 E. Ingram Anh 32
35 O. Yokuslu Thổ Nhĩ Kỳ 28
37 O. Bostock Anh 21
38 A. Higgins Anh 21
41 T. Fellows Anh 35
70 A. Carroll Anh 36