Giải đấu

Chi tiết câu lạc bộ

Tên đầy đủ:

West Ham Utd
Thành phố: London
Quốc gia: Anh
Thông tin khác:

SVĐ: London (Sức chứa: 62500)

Thành lập: 1895

HLV: D. Moyes

Danh hiệu: 2 Hạng Nhất Anh, 3 FA Cup, 1 Community Shield, 1 UEFA Cup Winners' Cup

  • Lịch thi đấu
  • Kết quả

21:00 14/12/2025 Ngoại Hạng Anh

West Ham Utd vs Aston Villa

22:00 20/12/2025 Ngoại Hạng Anh

Man City vs West Ham Utd

22:00 27/12/2025 Ngoại Hạng Anh

West Ham Utd vs Fulham

21:00 30/12/2026 Ngoại Hạng Anh

West Ham Utd vs Brighton

21:00 03/01/2026 Ngoại Hạng Anh

Wolves vs West Ham Utd

21:00 07/01/2026 Ngoại Hạng Anh

West Ham Utd vs Nottingham Forest

22:00 10/01/2026 Cúp FA

West Ham Utd vs QPR

21:00 17/01/2026 Ngoại Hạng Anh

Tottenham vs West Ham Utd

21:00 24/01/2026 Ngoại Hạng Anh

West Ham Utd vs Sunderland

21:00 31/01/2026 Ngoại Hạng Anh

Chelsea vs West Ham Utd

21:00 07/12/2025 Ngoại Hạng Anh

Brighton 1 - 1 West Ham Utd

03:00 05/12/2025 Ngoại Hạng Anh

Man Utd 1 - 1 West Ham Utd

21:05 30/11/2025 Ngoại Hạng Anh

West Ham Utd 0 - 2 Liverpool

22:00 22/11/2025 Ngoại Hạng Anh

Bournemouth 2 - 2 West Ham Utd

22:00 08/11/2025 Ngoại Hạng Anh

West Ham Utd 3 - 2 Burnley

21:00 02/11/2025 Ngoại Hạng Anh

West Ham Utd 3 - 1 Newcastle

02:00 25/10/2025 Ngoại Hạng Anh

Leeds Utd 2 - 1 West Ham Utd

02:00 21/10/2025 Ngoại Hạng Anh

West Ham Utd 0 - 2 Brentford

21:00 04/10/2025 Ngoại Hạng Anh

Arsenal 2 - 0 West Ham Utd

02:00 30/09/2025 Ngoại Hạng Anh

Everton 1 - 1 West Ham Utd

Số Tên cầu thủ Quốc tịch Tuổi
1 M. Hermansen Đan Mạch 40
2 K. Walker-Peters Anh 26
3 M. Kilman Anh 36
4 C. Soler Tây Ban Nha 27
5 Igor Brazil 27
7 C. Summerville Hà Lan 26
8 J. Ward-Prowse Tây Ban Nha 29
9 C. Wilson Anh 35
10 Lucas Paqueta Brazil 28
11 N. Füllkrug Anh 30
12 E. Diouf Pháp 26
13 A. Areola Pháp 32
15 K. Mavropanos Hy Lạp 35
16 M. Noble Anh 38
17 L. Guilherme Brazil 20
18 M. Fernandes Bồ Đào Nha 33
19 E. Alvarez Mexico 33
20 J. Bowen Anh 29
21 W. Foderingham Anh 37
23 A. Areola Pháp 28
24 G. Rodríguez Đức 29
25 J. Todibo Pháp 39
26 M. Kilman 32
27 S. Magassa Pháp 22
28 T. Soucek Séc 30
29 Wan-Bissaka Anh 28
30 O. Scarles Anh 20
31 B. Johnson Anh 25
32 F. Potts Anh 24
33 Emerson Italia 31
34 E. Ferguson Anh 23
35 D. Randolph Ireland 38
39 A. Irving Scotland 25
40 G. Earthy Đan Mạch 26
41 D. Rice Anh 26
42 K. Casey Anh 21
45 D. Mubama Anh 21
49 J. Anang Anh 25
50 C. Marshall Bắc Ireland 21
51 D. Chesters Anh 24
55 Zabaleta Argentina 40
57 O. Scarles Anh 20
61 L. Orford Anh 19
63 E. Mayers Anh 18
Tin West Ham Utd