Giải đấu

Chi tiết câu lạc bộ

Tên đầy đủ:

Wrexham
Thành phố:
Quốc gia: Anh
Thông tin khác:
  • Lịch thi đấu
  • Kết quả

21:00 13/09/2025 Hạng Nhất Anh

Wrexham vs QPR

18:30 27/09/2025 Hạng Nhất Anh

Wrexham vs Derby County

01:45 01/10/2025 Hạng Nhất Anh

Leicester City vs Wrexham

01:45 01/10/2025 Hạng Nhất Anh

Norwich vs Wrexham

21:00 04/10/2025 Hạng Nhất Anh

Wrexham vs Birmingham

21:00 18/10/2025 Hạng Nhất Anh

Stoke City vs Wrexham

21:00 22/10/2025 Hạng Nhất Anh

Wrexham vs Oxford Utd

21:00 25/10/2025 Hạng Nhất Anh

Middlesbrough vs Wrexham

21:00 01/11/2025 Hạng Nhất Anh

Wrexham vs Coventry

21:00 05/11/2025 Hạng Nhất Anh

Portsmouth vs Wrexham

21:00 30/08/2025 Hạng Nhất Anh

Millwall 0 - 2 Wrexham

01:45 27/08/2025 Liên Đoàn Anh

Preston North End 2 - 3 Wrexham

21:00 23/08/2025 Hạng Nhất Anh

Wrexham 2 - 2 Sheffield Wed.

18:30 16/08/2025 Hạng Nhất Anh

Wrexham 2 - 3 West Brom

01:45 13/08/2025 Liên Đoàn Anh

Wrexham 3 - 3 Hull City

18:30 09/08/2025 Hạng Nhất Anh

Southampton 2 - 1 Wrexham

12:00 19/07/2025 Giao Hữu CLB

Wellington Phoenix 1 - 0 Wrexham

16:30 11/07/2025 Giao Hữu CLB

Melb. Victory 0 - 3 Wrexham

21:00 03/05/2025 League One

Lincoln 0 - 2 Wrexham

23:30 26/04/2025 League One

Wrexham 3 - 0 Charlton Athletic

Số Tên cầu thủ Quốc tịch Tuổi
1 A. Okonkwo Anh 28
2 C. Doyle Anh 22
3 L. Brunt Anh 28
4 M. Cleworth Anh 28
5 E. O'Connell Anh 28
6 C. Coady Anh 28
7 J. McClean Anh 28
9 R. Hardie Anh 28
10 J. Windass Anh 28
13 L. Cacace New Zealand 22
15 G. Dobson Anh 28
17 J. Mendy Anh 28
19 K. Moore Anh 28
21 D. Ward Anh 28
22 T. O'Connor Anh 28
27 L. O'Brien Anh 28
28 S. Smith Anh 28
29 R. Barnett Anh 28
33 N. Broadhead Anh 28
37 M. James Anh 28
38 E. Lee Anh 28
47 R. Longman Anh 28
Tin Wrexham