Giải đấu

BẢNG XẾP HẠNG VĐQG BELARUS

STT Đội bóng Tr T H B +/- Điểm
1 Slavia Mozyr 5 4 1 0 8 13
2 Maxline Vitebsk 4 3 1 0 6 10
3 Neman Grodno 4 3 0 1 6 9
4 Gomel 5 2 2 1 1 8
5 Vitebsk 5 2 1 2 4 7
6 Bate Borisov 4 2 1 1 1 7
7 FK Minsk 5 2 1 2 0 7
8 Isloch 4 1 3 0 1 6
9 Torpedo Zhodino 4 1 3 0 1 6
10 Dinamo Brest 4 1 2 1 0 5
11 FK Slutsk 5 1 1 3 -1 4
12 Dinamo Minsk 3 1 1 1 -2 4
13 Naftan Novo. 4 1 1 2 -4 4
14 Arsenal Dzyarzhynsk 5 0 3 2 -4 3
15 FK Smorgon 4 0 1 3 -5 1
16 FC Molodechno 5 0 0 5 -12 0

TT: Thứ tự T: Thắng H: Hòa B: Bại BT: Bàn thắng BB: Bàn bại +/-: Hiệu số Đ: Điểm

VL Champions League VL Conference League Xuống hạng