Giải đấu

BẢNG XẾP HẠNG VĐQG ĐAN MẠCH

STT Đội bóng Tr T H B +/- Điểm
1 Midtjylland 26 15 4 7 14 49
2 Kobenhavn 26 13 8 5 13 47
3 Brondby 26 11 10 5 14 43
4 Randers 26 11 8 7 10 41
5 Aarhus AGF 26 10 10 6 18 40
6 Silkeborg IF 26 10 9 7 12 39
7 Nordsjaelland 26 11 6 9 3 39
8 Viborg 26 10 8 8 5 38
9 Sonderjyske 26 7 5 14 -22 26
10 Aalborg BK 26 5 8 13 -26 23
11 Lyngby 26 3 10 13 -15 19
12 Vejle 26 4 6 16 -26 18

TT: Thứ tự T: Thắng H: Hòa B: Bại BT: Bàn thắng BB: Bàn bại +/-: Hiệu số Đ: Điểm

Champions League Europa League Xuống hạng