Giải đấu

BẢNG XẾP HẠNG VĐQG ESTONIA

STT Đội bóng Tr T H B +/- Điểm
1 Levadia T. 21 16 2 3 35 50
2 Flora Tallinn 21 15 2 4 27 47
3 Nomme Kalju 21 13 2 6 19 41
4 Paide Linname. 21 13 2 6 15 41
5 Trans Narva 21 11 2 8 9 35
6 Vaprus Parnu 21 6 6 9 -2 24
7 Tammeka Tartu 21 6 1 14 -17 19
8 Kuressaare 21 5 2 14 -19 17
9 Harju JK Laagri 21 4 4 13 -21 16
10 Tallinna Kalev 21 4 1 16 -46 13

TT: Thứ tự T: Thắng H: Hòa B: Bại BT: Bàn thắng BB: Bàn bại +/-: Hiệu số Đ: Điểm

VL Champions League VL Conference League Xuống hạng