Giải đấu

BẢNG XẾP HẠNG VĐQG ICELAND

STT Đội bóng Tr T H B +/- Điểm
1 Valur Rey. 15 9 3 3 19 30
2 Vikingur Rey. 15 9 3 3 11 30
3 Breidablik 15 9 3 3 7 30
4 Fram Rey. 15 7 2 6 4 23
5 Stjarnan 15 6 3 6 -1 21
6 Vestri 15 6 1 8 -1 19
7 Afturelding 15 5 4 6 -2 19
8 Hafnarfjordur 15 5 3 7 5 18
9 Vestmannaeyjar 15 5 3 7 -7 18
10 KA Akureyri 16 5 3 8 -15 18
11 KR Reykjavik 15 4 4 7 -2 16
12 IA Akranes 16 5 0 11 -18 15

TT: Thứ tự T: Thắng H: Hòa B: Bại BT: Bàn thắng BB: Bàn bại +/-: Hiệu số Đ: Điểm

Championship Round Relegation Round