Giải đấu

BẢNG XẾP HẠNG VĐQG LATVIA

STT Đội bóng Tr T H B +/- Điểm
1 Riga FC 22 17 4 1 38 55
2 Rigas Futbola Skola 23 18 1 4 37 55
3 FK Auda 23 11 4 8 8 37
4 FK Liepaja 22 10 5 7 4 35
5 BFC Daugavpils 23 8 6 9 -8 30
6 Jelgava 23 7 6 10 -5 27
7 Supernova Riga 23 4 9 10 -6 21
8 FK Tukums 2000 23 5 6 12 -16 21
9 Grobiņas SC/LFS 23 5 4 14 -24 19
10 METTA/LU Riga 23 4 5 14 -28 17

TT: Thứ tự T: Thắng H: Hòa B: Bại BT: Bàn thắng BB: Bàn bại +/-: Hiệu số Đ: Điểm

VL Champions League VL Conference League Xuống hạng