Giải đấu

BẢNG XẾP HẠNG VĐQG MARỐC

STT Đội bóng Tr T H B +/- Điểm
1 Wydad Casablanca 8 6 2 0 9 20
2 FAR Rabat 7 5 2 0 13 17
3 Maghreb Fes 8 4 4 0 9 16
4 Raja Casablanca 5 3 2 0 5 11
5 CODM Meknes 7 3 2 2 0 11
6 Olympique Dcheira 7 3 1 3 -1 10
7 Difaa El Jadidi 8 2 3 3 -5 9
8 Renai. Berkane 5 2 2 1 5 8
9 Ittihad Tanger 8 1 5 2 -4 8
10 Renai. Zemamra 7 2 2 3 -4 8
11 FUS Rabat 8 2 1 5 -3 7
12 Hassania Agadir 8 2 1 5 -8 7
13 Yaacub Mansour 8 1 3 4 -3 6
14 Maghreb Tetouan 27 5 8 14 -11 23
15 US Touarga 7 0 5 2 -2 5
16 Olympique Safi 8 1 2 5 -9 5
17 JS Soualem 26 5 5 16 -22 20
18 Chabab Mohammedia 24 0 3 21 -46 3
19 Kawkab Marrakech 5 1 1 3 -2 4

TT: Thứ tự T: Thắng H: Hòa B: Bại BT: Bàn thắng BB: Bàn bại +/-: Hiệu số Đ: Điểm

CAF Champions League CAF Confederation Cup Xuống hạng