Giải đấu

BẢNG XẾP HẠNG VĐQG MARỐC

STT Đội bóng Tr T H B +/- Điểm
1 Renai. Berkane 23 16 5 2 24 53
2 FAR Rabat 22 11 7 4 17 40
3 Renai. Zemamra 24 12 4 8 6 40
4 Maghreb Fes 22 10 7 5 7 37
5 FUS Rabat 23 10 6 7 13 36
6 Wydad Casablanca 22 9 9 4 11 36
7 Difaa El Jadidi 23 9 7 7 -1 34
8 Raja Casablanca 22 8 9 5 3 33
9 Olympique Safi 23 8 7 8 -1 31
10 CODM Meknes 24 8 7 9 -9 31
11 Hassania Agadir 23 7 5 11 1 26
12 Ittihad Tanger 19 7 4 8 -1 25
13 US Touarga 22 5 10 7 -3 25
14 Maghreb Tetouan 23 4 7 12 -10 19
15 JS Soualem 22 4 5 13 -19 17
16 Chabab Mohammedia 21 0 3 18 -38 3

TT: Thứ tự T: Thắng H: Hòa B: Bại BT: Bàn thắng BB: Bàn bại +/-: Hiệu số Đ: Điểm

CAF Champions League CAF Confederation Cup Xuống hạng