Chi tiết câu lạc bộ
Tên đầy đủ:
Đức Nữ
| Thành phố: | |
| Quốc gia: | Châu Âu |
| Thông tin khác: |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
00:30 03/12/2025 UEFA Nations League Nữ
T.B.Nha Nữ 3 - 0 Đức Nữ
02:30 29/11/2025 UEFA Nations League Nữ
Đức Nữ 0 - 0 T.B.Nha Nữ
03:10 29/10/2025 UEFA Nations League Nữ
Pháp Nữ 2 - 2 Đức Nữ
22:45 24/10/2025 UEFA Nations League Nữ
Đức Nữ 1 - 0 Pháp Nữ
02:00 24/07/2025 Nữ Châu Âu
Đức Nữ 0 - 0 T.B.Nha Nữ
02:00 20/07/2025 Nữ Châu Âu
Pháp Nữ 1 - 1 Đức Nữ
02:00 13/07/2025 Nữ Châu Âu
Thụy Điển Nữ 4 - 1 Đức Nữ
22:59 08/07/2025 Nữ Châu Âu
Đức Nữ 2 - 1 Đan Mạch Nữ
02:00 05/07/2025 Nữ Châu Âu
Đức Nữ 2 - 0 Ba Lan Nữ
01:30 04/06/2025 UEFA Nations League Nữ
Áo Nữ 0 - 6 Đức Nữ
| Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
|---|---|---|---|
| 1 | | Đức | 47 |
| 2 | | Đức | 35 |
| 3 | | Đức | 43 |
| 4 | | Đức | 33 |
| 5 | | Đức | 40 |
| 6 | | Đức | 39 |
| 7 | | Đức | 40 |
| 8 | | Đức | 29 |
| 9 | | Đức | 32 |
| 10 | | Đức | 33 |
| 11 | | Đức | 40 |
| 12 | | Đức | 34 |
| 13 | | Đức | 37 |
| 14 | | Đức | 37 |
| 15 | | Đức | 32 |
| 16 | | Đức | 31 |
| 17 | | Đức | 36 |
| 18 | | Đức | 34 |
| 19 | | Đức | 31 |
| 20 | | Đức | 39 |
| 21 | | Đức | 33 |
| 22 | | Đức | 34 |
| 23 | | Đức | 30 |
Tin Đức Nữ
