Chi tiết câu lạc bộ

Tên đầy đủ:
KSC Lokeren
Thành phố: | Lokeren |
Quốc gia: | Bỉ |
Thông tin khác: |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
21:00 05/07/2025 Giao Hữu CLB
Twente 3 - 0 KSC Lokeren
02:30 29/02/2020 Hạng 2 Bỉ
KSC Lokeren 0 - 2 Beerschot-Wilrijk
02:30 23/02/2020 Hạng 2 Bỉ
Roeselare 2 - 2 KSC Lokeren
22:00 16/02/2020 Hạng 2 Bỉ
KSC Lokeren 0 - 2 Excelsior Virton
02:30 13/02/2020 Hạng 2 Bỉ
Westerlo 3 - 2 KSC Lokeren
22:59 01/02/2020 Hạng 2 Bỉ
KSC Lokeren 0 - 2 Union Saint-Gilloise
02:30 25/01/2020 Hạng 2 Bỉ
KSC Lokeren 1 - 1 OH Leuven
02:30 18/01/2020 Hạng 2 Bỉ
Lommel 1 - 0 KSC Lokeren
22:00 12/01/2020 Hạng 2 Bỉ
Excelsior Virton 1 - 2 KSC Lokeren
22:00 22/12/2019 Hạng 2 Bỉ
KSC Lokeren 0 - 4 Westerlo
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
1 | | 46 | |
2 | | Đan Mạch | 33 |
3 | | Bỉ | 37 |
4 | | Bỉ | 34 |
5 | | Thụy Sỹ | 41 |
6 | | Brazil | 38 |
7 | | Bỉ | 40 |
8 | | Bỉ | 42 |
9 | | 43 | |
10 | | Nam Phi | 33 |
11 | | Bỉ | 39 |
12 | | Serbia | 46 |
13 | | Hy Lạp | 39 |
14 | | Bỉ | 38 |
16 | | Bỉ | 33 |
17 | | Bỉ | 31 |
18 | | Bắc Macedonia | 35 |
19 | | Brazil | 37 |
20 | | Bỉ | 33 |
23 | | 31 | |
25 | | Bỉ | 31 |
27 | | Bỉ | 29 |
28 | | 37 | |
29 | | Bỉ | 35 |
30 | | Bỉ | 38 |
31 | | Bỉ | 29 |
32 | | Bỉ | 29 |
33 | | Bỉ | 31 |
34 | | Bỉ | 29 |
35 | | Bỉ | 28 |
36 | | Bỉ | 29 |
37 | | Bỉ | 28 |
39 | | Bỉ | 30 |
Tin KSC Lokeren