Chi tiết câu lạc bộ
Tên đầy đủ:
| Thành phố: | |
| Quốc gia: | Châu Á |
| Thông tin khác: | SVĐ: National Olympic (Sức chứa: 57363) Thành lập: 1921 HLV: H. Moriyasu Danh hiệu: 4 AFC Asian Cup, 4 Kirin Cup, 2 EAFF E-1 Football Championship |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
03:00 15/06/2026 World Cup 2026
Hà Lan vs Nhật Bản
11:00 21/06/2026 World Cup 2026
Tunisia vs Nhật Bản
17:15 18/11/2025 Giao Hữu ĐTQG
Nhật Bản 3 - 0 Bolivia
17:20 14/11/2025 Giao Hữu ĐTQG
Nhật Bản 2 - 0 Ghana
17:30 14/10/2025 Giao Hữu ĐTQG
Nhật Bản 3 - 2 Brazil
17:20 10/10/2025 Giao Hữu ĐTQG
Nhật Bản 2 - 2 Paraguay
06:37 10/09/2025 Giao Hữu ĐTQG
Mỹ 2 - 0 Nhật Bản
09:00 07/09/2025 Giao Hữu ĐTQG
Mexico 0 - 0 Nhật Bản
17:25 15/07/2025 Cúp Đông Á
Hàn Quốc 0 - 1 Nhật Bản
17:20 12/07/2025 Cúp Đông Á
Nhật Bản 2 - 0 Trung Quốc
17:24 08/07/2025 Cúp Đông Á
Nhật Bản 6 - 1 Hồng Kông
17:35 10/06/2025 VLWC KV Châu Á
Nhật Bản 6 - 0 Indonesia
| Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
|---|---|---|---|
| 1 | Z. Suzuki | Nhật Bản | 33 |
| 2 | | Nhật Bản | 32 |
| 3 | S. Taniguchi | Nhật Bản | 33 |
| 4 | | Nhật Bản | 28 |
| 5 | H. Morita | Nhật Bản | 39 |
| 6 | | Nhật Bản | 32 |
| 7 | G. Shibasaki | Nhật Bản | 33 |
| 8 | T. Minamino | Nhật Bản | 30 |
| 9 | | Nhật Bản | 34 |
| 10 | R. Doan | Nhật Bản | 34 |
| 11 | M. Hosoya | Nhật Bản | 26 |
| 12 | S. Gonda | Nhật Bản | 36 |
| 13 | | Nhật Bản | 33 |
| 14 | | Nhật Bản | 32 |
| 15 | | Nhật Bản | 29 |
| 16 | | Nhật Bản | 37 |
| 17 | | Nhật Bản | 27 |
| 18 | | Nhật Bản | 32 |
| 19 | Y. Nakayama | Nhật Bản | 35 |
| 20 | T. Kubo | Nhật Bản | 24 |
| 21 | | Nhật Bản | 39 |
| 22 | T. Tomiyasu | Nhật Bản | 37 |
| 23 | D. Maekawa | Nhật Bản | 42 |
| 24 | K. Itakura | Nhật Bản | 28 |
| 25 | D. Maeda | Nhật Bản | 28 |
| 26 | | Nhật Bản | 27 |
