Giải đấu

Chi tiết câu lạc bộ

Tên đầy đủ:

Racing Genk
Thành phố: Genk
Quốc gia: Bỉ
Thông tin khác:
  • Lịch thi đấu
  • Kết quả

23:30 27/07/2025 VĐQG Bỉ

Club Brugge vs Racing Genk

18:30 03/08/2025 VĐQG Bỉ

Racing Genk vs Antwerpen

23:30 10/08/2025 VĐQG Bỉ

Standard Liege vs Racing Genk

01:45 16/08/2025 VĐQG Bỉ

OH Leuven vs Racing Genk

21:00 24/08/2025 VĐQG Bỉ

Racing Genk vs Charleroi

00:15 01/09/2025 VĐQG Bỉ

Racing Genk vs Zulte-Waregem

23:30 19/07/2025 Giao Hữu CLB

Racing Genk 1 - 1 Rayo Vallecano

00:00 05/07/2025 Giao Hữu CLB

Fortuna Sittard 0 - 1 Racing Genk

23:30 25/05/2025 VĐQG Bỉ

Racing Genk 2 - 1 Anderlecht

23:30 18/05/2025 VĐQG Bỉ

Gent 1 - 4 Racing Genk

23:30 11/05/2025 VĐQG Bỉ

Racing Genk 0 - 2 Club Brugge

01:45 04/05/2025 VĐQG Bỉ

Union Saint-Gilloise 1 - 0 Racing Genk

21:00 27/04/2025 VĐQG Bỉ

Racing Genk 0 - 1 Antwerpen

01:30 24/04/2025 VĐQG Bỉ

Antwerpen 1 - 1 Racing Genk

21:00 20/04/2025 VĐQG Bỉ

Racing Genk 1 - 2 Union Saint-Gilloise

23:30 13/04/2025 VĐQG Bỉ

Club Brugge 1 - 0 Racing Genk

Số Tên cầu thủ Quốc tịch Tuổi
1 M. Bizot Thế Giới 34
2 M. McKenzie Séc 33
3 Mujaid Sadick Bỉ 34
4 O. Colley 33
5 G. Arteaga Bỉ 30
7 A. Fadera Bỉ 27
8 B. Heynen 40
9 Mujaid Sadick Hà Lan 31
10 T. Bongonda 33
11 M. Tresor 27
14 B. Toma Bỉ 31
15 J. Geusens Bỉ 28
17 P. Hrosovsky Slovakia 33
18 P. Onuachu Ukraina 32
19 T. Buffel Bỉ 44
20 C. Eiting Bỉ 26
21 I. Ugbo Phần Lan 31
23 D. Muñoz Colombia 29
24 L. Oyen Tây Ban Nha 34
25 S. Berge 29
26 M. Vandevoordt Bỉ 23
27 Hrosovsky Na Uy 27
28 J. Paintsil Bỉ 28
30 V. Chambaere Bỉ 28
31 J. Mæhle 28
33 J. Lucumi Colombia 27
34 B. El Khannouss Croatia 27
35 A. Nemeth Bỉ 27
40 T. Leysen Thổ Nhĩ Kỳ 27
41 T. Castagne Bỉ 30
42 K. Thorstvedt Australia 33
46 C. Cuesta Colombia 26
77 A. Preciado 33
Tin Racing Genk