Chi tiết câu lạc bộ

Tên đầy đủ:
Sparta Praha
Thành phố: | |
Quốc gia: | Séc |
Thông tin khác: | SVĐ: Generali Arena(sức chứa: 20854) Thành lập: 1893 HLV: Z. Ščasný |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
23:30 27/04/2025 VĐQG Séc
Vik.Plzen 2 - 0 Sparta Praha
00:00 24/04/2025 Cúp Séc
Sparta Praha 1 - 0 Vik.Plzen
21:00 19/04/2025 VĐQG Séc
Pardubice 1 - 2 Sparta Praha
20:30 13/04/2025 VĐQG Séc
Sparta Praha 2 - 0 Mlada Boleslav
00:00 10/04/2025 Cúp Séc
Sparta Praha 2 - 2 Teplice
21:00 05/04/2025 VĐQG Séc
Banik Ostrava 1 - 1 Sparta Praha
23:30 30/03/2025 VĐQG Séc
Sparta Praha 2 - 4 Vik.Plzen
01:00 16/03/2025 VĐQG Séc
Slovan Liberec 1 - 0 Sparta Praha
01:00 09/03/2025 VĐQG Séc
Sparta Praha 2 - 0 Slavia Praha
22:00 01/03/2025 VĐQG Séc
Sigma Olomouc 1 - 2 Sparta Praha
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
1 | | Séc | 35 |
2 | | Thế Giới | 34 |
3 | | Croatia | 39 |
4 | | Séc | 44 |
5 | | Séc | 33 |
6 | | Séc | 38 |
7 | | Séc | 33 |
8 | | Séc | 43 |
9 | | Séc | 37 |
10 | | Thế Giới | 30 |
11 | | Séc | 35 |
13 | | Thế Giới | 31 |
14 | | Séc | 38 |
15 | | Séc | 46 |
16 | | Séc | 33 |
17 | | Séc | 38 |
18 | | Séc | 37 |
19 | | Séc | 37 |
20 | | Síp | 37 |
21 | | Séc | 44 |
22 | | Séc | 35 |
23 | | Séc | 33 |
24 | | Thế Giới | 35 |
25 | | Séc | 39 |
26 | | 39 | |
27 | | Thế Giới | 31 |
28 | | Séc | 29 |
29 | | Séc | 35 |
30 | | Thế Giới | 35 |
31 | | Séc | 29 |
32 | | Thế Giới | 34 |
33 | | Thế Giới | 34 |
36 | | Séc | 37 |
37 | | Séc | 26 |
39 | | Thế Giới | 27 |
41 | | Thế Giới | 34 |
42 | | Thế Giới | 33 |
46 | | Thế Giới | 34 |
Tin Sparta Praha