Chi tiết câu lạc bộ

Tên đầy đủ:
Thành phố: | Rennes |
Quốc gia: | Pháp |
Thông tin khác: | SVD: Roazhon Park(Sức chứa: 31127) Thành lập: 1901 HLV: B. Génésio |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
01:45 16/08/2025 VĐQG Pháp
Stade Rennais vs Marseille
22:00 24/08/2025 VĐQG Pháp
Lorient vs Stade Rennais
22:00 31/08/2025 VĐQG Pháp
Angers vs Stade Rennais
22:00 14/09/2025 VĐQG Pháp
Stade Rennais vs Lyon
22:00 21/09/2025 VĐQG Pháp
Nantes vs Stade Rennais
22:00 28/09/2025 VĐQG Pháp
Stade Rennais vs Lens
22:00 05/10/2025 VĐQG Pháp
Le Havre vs Stade Rennais
22:00 19/10/2025 VĐQG Pháp
Stade Rennais vs Auxerre
22:00 26/10/2025 VĐQG Pháp
Stade Rennais vs Nice
22:00 29/10/2025 VĐQG Pháp
Toulouse vs Stade Rennais
22:59 09/08/2025 Giao Hữu CLB
Stade Rennais 2 - 2 Genoa
22:59 02/08/2025 Giao Hữu CLB
Real Sociedad 1 - 1 Stade Rennais
22:00 26/07/2025 Giao Hữu CLB
Nantes 2 - 3 Stade Rennais
22:59 18/07/2025 Giao Hữu CLB
Stade Rennais 2 - 2 Stade Brestois
17:00 10/07/2025 Giao Hữu CLB
Stade Rennais 1 - 1 Stade Briochin
02:00 18/05/2025 VĐQG Pháp
Marseille 4 - 2 Stade Rennais
02:00 11/05/2025 VĐQG Pháp
Stade Rennais 2 - 0 Nice
00:00 04/05/2025 VĐQG Pháp
Toulouse 2 - 1 Stade Rennais
02:05 27/04/2025 VĐQG Pháp
Lyon 4 - 1 Stade Rennais
01:45 19/04/2025 VĐQG Pháp
Stade Rennais 2 - 1 Nantes
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
1 | | Thổ Nhĩ Kỳ | 23 |
2 | ![]() | Wales | 28 |
3 | ![]() | Pháp | 24 |
4 | | 28 | |
5 | | Pháp | 24 |
6 | | Hà Lan | 21 |
7 | | Nhật Bản | 28 |
8 | | 30 | |
9 | ![]() | Pháp | 23 |
10 | | Pháp | 33 |
11 | | Jordan | 23 |
14 | ![]() | Pháp | 31 |
15 | | 24 | |
17 | | Wales | 26 |
18 | | 20 | |
19 | | Đan Mạch | 25 |
20 | | Colombia | 32 |
22 | ![]() | Pháp | 25 |
23 | | Pháp | 32 |
24 | | Pháp | 24 |
27 | | Bồ Đào Nha | 33 |
28 | | Phần Lan | 29 |
30 | ![]() | Pháp | 40 |
32 | | Thụy Sỹ | 24 |
33 | | Hà Lan | 31 |
34 | | Bỉ | 28 |
36 | | 28 | |
38 | | Pháp | 23 |
39 | ![]() | Tunisia | 3 |
43 | | 20 | |
55 | ![]() | Na Uy | 26 |
62 | | Pháp | 18 |
80 | ![]() | Bồ Đào Nha | 31 |
89 | ![]() | Scotland | 41 |
90 | | Canada | 23 |
97 | | Pháp | 20 |